Lịch thi đấu OFI Crete hôm nay, LTĐ OFI Crete mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Lịch thi đấu OFI Crete mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu OFI Crete mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu OFI Crete mới nhất ở giải VĐQG Hy Lạp

  • 09/02 01:00
    OFI Crete
    PAOK Saloniki
    ? - ?
    Vòng 22
  • 15/02 22:00
    OFI Crete
    Asteras Tripolis
    ? - ?
    Vòng 23
  • 23/02 01:00
    Kallithea
    OFI Crete
    ? - ?
    Vòng 24
  • 02/03 01:00
    OFI Crete
    Lamia
    ? - ?
    Vòng 25
  • 10/03 01:00
    Olympiakos Piraeus
    OFI Crete
    ? - ?
    Vòng 26
  • - Lịch thi đấu OFI Crete mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hy Lạp

  • 05/02 21:00
    OFI Crete
    Asteras Tripolis
    ? - ?
  • 25/02 22:00
    Asteras Tripolis
    OFI Crete
    ? - ?

BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Olympiakos Piraeus 21 14 5 2 36 14 22 47 T T T T H T
2 Panathinaikos 21 12 7 2 25 15 10 43 T T H T H T
3 AEK Athens 20 12 4 4 32 13 19 40 T H T T B T
4 PAOK Saloniki 20 11 4 5 34 20 14 37 T T B B H T
5 Asteras Tripolis 20 9 4 7 23 19 4 31 B T T T T T
6 Aris Thessaloniki 20 9 4 7 24 22 2 31 T B B B H T
7 OFI Crete 21 7 6 8 29 30 -1 27 T T H B T B
8 Panaitolikos Agrinio 20 7 5 8 16 17 -1 26 B H B B T B
9 Atromitos Athens 20 7 4 9 25 26 -1 25 H B B T B T
10 Panserraikos 21 6 4 11 26 35 -9 22 H B H T B H
11 Volos NFC 21 6 3 12 17 35 -18 21 B B T B B H
12 Levadiakos 21 3 9 9 21 30 -9 18 H T H B B B
13 Kallithea 20 2 9 9 18 30 -12 15 H B T B T B
14 Lamia 20 1 6 13 10 30 -20 9 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs