Kết quả OFI Crete vs Lamia, 22h00 ngày 02/03
Kết quả OFI Crete vs Lamia
Đối đầu OFI Crete vs Lamia
Phong độ OFI Crete gần đây
Phong độ Lamia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.01+1
0.87O 2.25
0.83U 2.25
1.011
1.53X
3.702
5.25Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
1.13O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu OFI Crete vs Lamia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 25
-
OFI Crete vs Lamia: Diễn biến chính
-
25'Thiago Nuss (Assist:Borja Gonzalez Tejada)
nbsp;
1-0 -
46'Georgios Giannoutsos(OW)2-0
-
84'Borja Gonzalez Tejada (Assist:Andrew Jung)
nbsp;
3-0 -
90'3-0Dimitrios Chantakias
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
OFI Crete vs Lamia: Số liệu thống kê
-
OFI CreteLamia
-
6Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
nbsp;nbsp;
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
nbsp;nbsp;
-
588Số đường chuyền342
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác76%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
25Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
15Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
137Pha tấn công89
-
nbsp;nbsp;
-
48Tấn công nguy hiểm28
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 26 | 18 | 6 | 2 | 45 | 16 | 29 | 60 | T H T T T T |
2 | AEK Athens | 26 | 16 | 5 | 5 | 44 | 16 | 28 | 53 | T T T T B H |
3 | Panathinaikos | 26 | 14 | 8 | 4 | 31 | 22 | 9 | 50 | T B T B T H |
4 | PAOK Saloniki | 26 | 14 | 4 | 8 | 51 | 26 | 25 | 46 | B T T B T B |
5 | Aris Thessaloniki | 26 | 12 | 6 | 8 | 31 | 28 | 3 | 42 | T T B T H H |
6 | OFI Crete | 26 | 10 | 6 | 10 | 37 | 38 | -1 | 36 | B B T T T B |
7 | Atromitos Athens | 26 | 10 | 5 | 11 | 32 | 32 | 0 | 35 | T B B T T H |
8 | Asteras Tripolis | 26 | 10 | 5 | 11 | 27 | 29 | -2 | 35 | T H B B B B |
9 | Panaitolikos Agrinio | 26 | 9 | 6 | 11 | 20 | 22 | -2 | 33 | B T T B B H |
10 | Levadiakos | 26 | 6 | 10 | 10 | 30 | 34 | -4 | 28 | B T T T B H |
11 | Panserraikos | 26 | 8 | 4 | 14 | 30 | 47 | -17 | 28 | H B B B T T |
12 | Volos NFC | 26 | 6 | 4 | 16 | 20 | 42 | -22 | 22 | H B B B H B |
13 | Kallithea | 26 | 4 | 9 | 13 | 24 | 40 | -16 | 21 | B T B B B T |
14 | Lamia | 26 | 3 | 6 | 17 | 14 | 44 | -30 | 15 | B B B T B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs