Kết quả OFI Crete vs Lamia, 22h00 ngày 02/03

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 25

  • OFI Crete vs Lamia: Diễn biến chính

  • 25'
    Thiago Nuss (Assist:Borja Gonzalez Tejada) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    Georgios Giannoutsos(OW)
    2-0
  • 84'
    Borja Gonzalez Tejada (Assist:Andrew Jung) goalnbsp;
    3-0
  • 90'
    3-0
    Dimitrios Chantakias
  • BXH VĐQG Hy Lạp
  • BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
  • OFI Crete vs Lamia: Số liệu thống kê

  • OFI Crete
    Lamia
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    29%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 588
    Số đường chuyền
    342
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 137
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    28
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Olympiakos Piraeus 26 18 6 2 45 16 29 60 T H T T T T
2 AEK Athens 26 16 5 5 44 16 28 53 T T T T B H
3 Panathinaikos 26 14 8 4 31 22 9 50 T B T B T H
4 PAOK Saloniki 26 14 4 8 51 26 25 46 B T T B T B
5 Aris Thessaloniki 26 12 6 8 31 28 3 42 T T B T H H
6 OFI Crete 26 10 6 10 37 38 -1 36 B B T T T B
7 Atromitos Athens 26 10 5 11 32 32 0 35 T B B T T H
8 Asteras Tripolis 26 10 5 11 27 29 -2 35 T H B B B B
9 Panaitolikos Agrinio 26 9 6 11 20 22 -2 33 B T T B B H
10 Levadiakos 26 6 10 10 30 34 -4 28 B T T T B H
11 Panserraikos 26 8 4 14 30 47 -17 28 H B B B T T
12 Volos NFC 26 6 4 16 20 42 -22 22 H B B B H B
13 Kallithea 26 4 9 13 24 40 -16 21 B T B B B T
14 Lamia 26 3 6 17 14 44 -30 15 B B B T B T

Title Play-offs Relegation Play-offs