Lịch thi đấu Klubi 04 Helsinki hôm nay, LTĐ Klubi 04 Helsinki mới nhất

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%

Lịch thi đấu Klubi 04 Helsinki mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu Klubi 04 Helsinki mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Klubi 04 Helsinki mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 01/04 18:00
    NJS
    Klubi 04 Helsinki
    ? - ?
  • - Lịch thi đấu Klubi 04 Helsinki mới nhất ở giải Cúp Hạng nhất Phần Lan

  • 18/05 20:00
    Klubi 04 Helsinki
    TPS Turku
    ? - ?
    Vòng 5
  • 21/05 22:30
    JIPPO
    Klubi 04 Helsinki
    ? - ?
    Vòng 6
  • 25/05 20:00
    Klubi 04 Helsinki
    PK-35 Vantaa
    ? - ?
    Vòng 7
  • 01/06 22:30
    KaPa
    Klubi 04 Helsinki
    ? - ?
    Vòng 8
  • 13/06 22:30
    JaPS
    Klubi 04 Helsinki
    ? - ?
    Vòng 10
  • 19/06 22:30
    Lahti
    Klubi 04 Helsinki
    ? - ?
    Vòng 11
  • 25/06 22:30
    Klubi 04 Helsinki
    SalPa
    ? - ?
    Vòng 9
  • 29/06 00:00
    Klubi 04 Helsinki
    SJK Akatemia
    ? - ?
    Vòng 12
  • 05/07 23:00
    Klubi 04 Helsinki
    Ekenas IF Fotboll
    ? - ?
    Vòng 13
  • 09/07 22:30
    TPS Turku
    Klubi 04 Helsinki
    ? - ?
    Vòng 14
  • 13/07 20:00
    Klubi 04 Helsinki
    JIPPO
    ? - ?
    Vòng 15
  • 19/07 22:00
    PK-35 Vantaa
    Klubi 04 Helsinki
    ? - ?
    Vòng 16
  • 28/07 22:30
    Klubi 04 Helsinki
    KaPa
    ? - ?
    Vòng 17
  • 02/08 20:00
    SalPa
    Klubi 04 Helsinki
    ? - ?
    Vòng 18

BXH Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tampere United 6 5 0 1 9 4 5 15 B T T T T T
2 PK Keski Uusimaa 5 3 1 1 13 7 6 10 T B H T T
3 KuPS (Youth) 5 3 1 1 11 7 4 10 T T H B T
4 Inter Turku II 5 3 0 2 14 10 4 9 T B B T T
5 KPV 5 2 2 1 5 5 0 8 H T B T H
6 Jazz Pori 5 2 1 2 4 5 -1 7 T B B H T
7 Atlantis 5 2 0 3 9 10 -1 6 T B T B B
8 EPS Espoo 6 2 0 4 8 12 -4 6 B T T B B B
9 RoPS Rovaniemi 5 2 0 3 5 10 -5 6 B T T B B
10 Jyvaskyla JK 5 1 2 2 8 7 1 5 B H T B H
11 OLS Oulu 5 1 2 2 9 10 -1 5 H H B T B
12 MP MIKELI 5 0 1 4 3 11 -8 1 B B B H B