Lịch thi đấu PPJ Akatemia hôm nay, LTĐ PPJ Akatemia mới nhất
Lịch thi đấu PPJ Akatemia mới nhất hôm nay
-
06/06 23:00PPJ AkatemiaAtlantis II? - ?Vòng 8
-
13/06 23:00Kiffen HelsinkiPPJ Akatemia? - ?Vòng 9
-
28/06 21:00P-IirotPPJ Akatemia? - ?Vòng 10
-
03/07 00:00PPJ AkatemiaTPV Tampere? - ?Vòng 11
-
10/07 22:00PPJ AkatemiaHJS Akatemia? - ?Vòng 12
-
14/07 23:00NJSPPJ Akatemia? - ?Vòng 13
-
22/07 23:00PPJ AkatemiaMuSa? - ?Vòng 14
-
27/07 19:00Ilves Tampere IIPPJ Akatemia? - ?Vòng 15
-
01/08 23:00PPJ AkatemiaHPS? - ?Vòng 16
-
09/08 21:00Atlantis IIPPJ Akatemia? - ?Vòng 17
-
16/08 19:00PPJ AkatemiaKiffen Helsinki? - ?Vòng 18
Lịch thi đấu PPJ Akatemia mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
06/06 23:00PPJ AkatemiaAtlantis II? - ?Vòng 8
-
13/06 23:00Kiffen HelsinkiPPJ Akatemia? - ?Vòng 9
-
28/06 21:00P-IirotPPJ Akatemia? - ?Vòng 10
-
03/07 00:00PPJ AkatemiaTPV Tampere? - ?Vòng 11
-
10/07 22:00PPJ AkatemiaHJS Akatemia? - ?Vòng 12
-
14/07 23:00NJSPPJ Akatemia? - ?Vòng 13
-
22/07 23:00PPJ AkatemiaMuSa? - ?Vòng 14
-
27/07 19:00Ilves Tampere IIPPJ Akatemia? - ?Vòng 15
-
01/08 23:00PPJ AkatemiaHPS? - ?Vòng 16
-
09/08 21:00Atlantis IIPPJ Akatemia? - ?Vòng 17
-
16/08 19:00PPJ AkatemiaKiffen Helsinki? - ?Vòng 18
- Lịch thi đấu PPJ Akatemia mới nhất ở giải Finland - Kakkonen Lohko
BXH Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tampere United | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 16 | T T T T B H |
2 | OLS Oulu | 8 | 4 | 2 | 2 | 21 | 13 | 8 | 14 | B T B T T T |
3 | Jazz Pori | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 13 | B H T T T B |
4 | Inter Turku II | 7 | 4 | 0 | 3 | 20 | 15 | 5 | 12 | B B T T B T |
5 | KPV | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 11 | 0 | 12 | B T H T H B |
6 | Jyvaskyla JK | 8 | 3 | 2 | 3 | 17 | 10 | 7 | 11 | T B H T B T |
7 | PK Keski Uusimaa | 8 | 3 | 2 | 3 | 19 | 17 | 2 | 11 | H T T B B H |
8 | MP MIKELI | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 12 | 0 | 10 | B H B T T T |
9 | KuPS (Youth) | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 13 | -1 | 10 | T H B T B B |
10 | RoPS Rovaniemi | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 17 | -8 | 10 | T B B B H T |
11 | EPS Espoo | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 15 | -5 | 9 | T B B B T B |
12 | Atlantis | 8 | 2 | 0 | 6 | 10 | 21 | -11 | 6 | T B B B B B |