Lịch thi đấu ShaanXi Union hôm nay, LTĐ ShaanXi Union mới nhất

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

Lịch thi đấu ShaanXi Union mới nhất hôm nay

  • 15/06 18:30
    Qingdao Red Lions
    ShaanXi Union
    ? - ?
    Vòng 12
  • 20/06 14:00
    ShanXi Union
    Yunnan Yukun
    ? - ?
  • 21/06 18:00
    ShaanXi Union
    Guangdong GZ-Power
    ? - ?
    Vòng 13
  • 28/06 18:00
    ShaanXi Union
    Dalian Kun City
    ? - ?
    Vòng 14
  • 05/07 18:30
    Guangxi Pingguo Football Club
    ShaanXi Union
    ? - ?
    Vòng 15
  • 12/07 18:00
    ShaanXi Union
    Suzhou Dongwu
    ? - ?
    Vòng 16
  • 20/07 18:30
    Dingnan Ganlian
    ShaanXi Union
    ? - ?
    Vòng 17
  • 26/07 18:00
    ShaanXi Union
    Foshan Nanshi
    ? - ?
    Vòng 18
  • 02/08 18:00
    ShaanXi Union
    Chongqing Tonglianglong
    ? - ?
    Vòng 19
  • 09/08 18:30
    Nanjing City
    ShaanXi Union
    ? - ?
    Vòng 20
  • 17/08 18:30
    Shijiazhuang Kungfu
    ShaanXi Union
    ? - ?
    Vòng 21
  • 13/09 18:00
    ShaanXi Union
    Liaoning Tieren
    ? - ?
    Vòng 22
  • 20/09 18:00
    ShaanXi Union
    Yanbian Longding
    ? - ?
    Vòng 23
  • 26/09 18:30
    Nantong Zhiyun
    ShaanXi Union
    ? - ?
    Vòng 24
  • 05/10 14:30
    ShaanXi Union
    Shanghai Jiading Huilong
    ? - ?
    Vòng 25
  • 12/10 18:30
    ShenZhen Juniors
    ShaanXi Union
    ? - ?
    Vòng 26
  • 19/10 14:30
    ShaanXi Union
    Qingdao Red Lions
    ? - ?
    Vòng 27
  • 26/10 18:30
    Guangdong GZ-Power
    ShaanXi Union
    ? - ?
    Vòng 28
  • 01/11 13:30
    Dalian Kun City
    ShaanXi Union
    ? - ?
    Vòng 29
  • 08/11 13:30
    ShaanXi Union
    Guangxi Pingguo Football Club
    ? - ?
    Vòng 30

Lịch thi đấu ShaanXi Union mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu ShaanXi Union mới nhất ở giải Hạng nhất Trung Quốc

  • 15/06 18:30
    Qingdao Red Lions
    ShaanXi Union
    ? - ?
    Vòng 12
  • 21/06 18:00
    ShaanXi Union
    Guangdong GZ-Power
    ? - ?
    Vòng 13
  • 28/06 18:00
    ShaanXi Union
    Dalian Kun City
    ? - ?
    Vòng 14
  • 05/07 18:30
    Guangxi Pingguo Football Club
    ShaanXi Union
    ? - ?
    Vòng 15
  • 12/07 18:00
    ShaanXi Union
    Suzhou Dongwu
    ? - ?
    Vòng 16
  • 20/07 18:30
    Dingnan Ganlian
    ShaanXi Union
    ? - ?
    Vòng 17
  • 26/07 18:00
    ShaanXi Union
    Foshan Nanshi
    ? - ?
    Vòng 18
  • 02/08 18:00
    ShaanXi Union
    Chongqing Tonglianglong
    ? - ?
    Vòng 19
  • 09/08 18:30
    Nanjing City
    ShaanXi Union
    ? - ?
    Vòng 20
  • 17/08 18:30
    Shijiazhuang Kungfu
    ShaanXi Union
    ? - ?
    Vòng 21
  • 13/09 18:00
    ShaanXi Union
    Liaoning Tieren
    ? - ?
    Vòng 22
  • 20/09 18:00
    ShaanXi Union
    Yanbian Longding
    ? - ?
    Vòng 23
  • 26/09 18:30
    Nantong Zhiyun
    ShaanXi Union
    ? - ?
    Vòng 24
  • 05/10 14:30
    ShaanXi Union
    Shanghai Jiading Huilong
    ? - ?
    Vòng 25
  • 12/10 18:30
    ShenZhen Juniors
    ShaanXi Union
    ? - ?
    Vòng 26
  • 19/10 14:30
    ShaanXi Union
    Qingdao Red Lions
    ? - ?
    Vòng 27
  • 26/10 18:30
    Guangdong GZ-Power
    ShaanXi Union
    ? - ?
    Vòng 28
  • 01/11 13:30
    Dalian Kun City
    ShaanXi Union
    ? - ?
    Vòng 29
  • 08/11 13:30
    ShaanXi Union
    Guangxi Pingguo Football Club
    ? - ?
    Vòng 30
  • - Lịch thi đấu ShaanXi Union mới nhất ở giải Cúp FA Trung Quốc

  • 20/06 14:00
    ShanXi Union
    Yunnan Yukun
    ? - ?

BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Wuxi Wugou 12 8 3 1 17 5 12 27 T T B T T T
2 Haimen Codion 12 6 4 2 26 16 10 22 T T T T T H
3 Changchun XIdu Football Club 11 6 2 3 11 5 6 20 T T H T B B
4 Shandong Taishan B 12 5 5 2 16 12 4 20 T T B H T H
5 Shanghai Port B 12 5 3 4 16 11 5 18 T H T H B H
6 Jiangxi Liansheng FC 12 5 3 4 15 14 1 18 T T B B B T
7 Langfang City of Glory 12 3 4 5 11 17 -6 13 B B H B T B
8 Hubei Istar 10 3 3 4 11 11 0 12 H T B B T T
9 Taian Tiankuang 11 3 3 5 11 12 -1 12 T B T H T H
10 Xi an Ronghai 12 2 5 5 6 21 -15 11 B B T H B B
11 Rizhao Yuqi 12 2 4 6 7 15 -8 10 B B B H B T
12 Bei Li Gong 12 2 1 9 9 17 -8 7 B B B B T B