Phong độ ShaanXi Union gần đây, KQ ShaanXi Union mới nhất
Phong độ ShaanXi Union gần đây
-
17/05/2025ShaanXi UnionNantong Zhiyun0 - 2W
-
11/05/2025Yanbian LongdingShaanXi Union1 - 0L
-
04/05/2025Liaoning TierenShaanXi Union0 - 0L
-
27/04/2025ShaanXi UnionShijiazhuang Kungfu0 - 1L
-
22/04/2025ShaanXi UnionNanjing City1 - 1D
-
12/04/2025Chongqing TonglianglongShaanXi Union 10 - 0L
-
06/04/2025Foshan NanshiShaanXi Union2 - 0L
-
30/03/2025ShaanXi UnionDingnan Ganlian2 - 0W
-
16/03/2025Suzhou DongwuShaanXi Union0 - 0D
-
19/04/2025Shenzhen 2028ShanXi Union0 - 2W
Thống kê phong độ ShaanXi Union gần đây, KQ ShaanXi Union mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ ShaanXi Union gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Trung Quốc | 9 | 2 | 2 | 5 |
- Cúp FA Trung Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ ShaanXi Union gần đây: theo giải đấu
-
17/05/2025ShaanXi UnionNantong Zhiyun0 - 2W
-
11/05/2025Yanbian LongdingShaanXi Union1 - 0L
-
04/05/2025Liaoning TierenShaanXi Union0 - 0L
-
27/04/2025ShaanXi UnionShijiazhuang Kungfu0 - 1L
-
22/04/2025ShaanXi UnionNanjing City1 - 1D
-
12/04/2025Chongqing TonglianglongShaanXi Union 10 - 0L
-
06/04/2025Foshan NanshiShaanXi Union2 - 0L
-
30/03/2025ShaanXi UnionDingnan Ganlian2 - 0W
-
16/03/2025Suzhou DongwuShaanXi Union0 - 0D
-
19/04/2025Shenzhen 2028ShanXi Union0 - 2W
- Kết quả ShaanXi Union mới nhất ở giải Hạng nhất Trung Quốc
- Kết quả ShaanXi Union mới nhất ở giải Cúp FA Trung Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập ShaanXi Union gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ShaanXi Union (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
ShaanXi Union (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận ShaanXi Union thắng
Bại: là số trận ShaanXi Union thua
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 4 | 10 | 21 | H T T T B T |
2 | Changchun XIdu Football Club | 10 | 6 | 2 | 2 | 11 | 4 | 7 | 20 | H T T H T B |
3 | Haimen Codion | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 12 | 3 | 18 | H B T T T T |
4 | Shanghai Port B | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 8 | 6 | 17 | B T T H T H |
5 | Shandong Taishan B | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 8 | 2 | 16 | T B T T B H |
6 | Jiangxi Liansheng FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 15 | H B T T B B |
7 | Hubei Istar | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | H T B B T T |
8 | Taian Tiankuang | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 11 | -1 | 11 | B T B T H T |
9 | Xi an Ronghai | 10 | 2 | 5 | 3 | 6 | 11 | -5 | 11 | H T B B T H |
10 | Langfang City of Glory | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 14 | -5 | 10 | T B B B H B |
11 | Rizhao Yuqi | 10 | 1 | 4 | 5 | 4 | 12 | -8 | 7 | H B B B B H |
12 | Bei Li Gong | 10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 16 | -9 | 4 | H B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong