Kết quả ShaanXi Union vs Nantong Zhiyun, 14h30 ngày 17/05
Kết quả ShaanXi Union vs Nantong Zhiyun
Phong độ ShaanXi Union gần đây
Phong độ Nantong Zhiyun gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202514:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.78O 2.25
0.97U 2.25
0.831
2.30X
2.902
3.00Hiệp 1+0
0.74-0
1.08O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ShaanXi Union vs Nantong Zhiyun
-
Sân vận động: Shaanxi Province Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 9
-
ShaanXi Union vs Nantong Zhiyun: Diễn biến chính
-
11'0-1
nbsp;Jia Boyan
-
43'Bohao Wang0-1
-
45'0-1Kaihua Jiang
-
45'0-2
nbsp;Aleksandar Palocevic
-
46'0-2nbsp;Jiapeng Jiang
nbsp;Kaihua Jiang -
60'Xu Dongdong nbsp;
Bohao Wang nbsp;0-2 -
60'Tan Kaiyuan nbsp;
Abuduwahapu Ainiwaer nbsp;0-2 -
60'Wei Yuren nbsp;
Elkut Eysajan nbsp;0-2 -
63'0-2nbsp;Igor Ivanovic
nbsp;Jia Boyan -
63'0-2nbsp;Hu Mingfei
nbsp;Ma Sheng -
74'0-2nbsp;Prince Ukachukwu
nbsp;Ye Daochi -
75'Chen Yanpu nbsp;
Yan Yu nbsp;0-2 -
78'0-2nbsp;Zilei Jiang
nbsp;Hui Xu -
82'0-2Aleksandar Palocevic
-
83'0-2nbsp;Kamiran Halimurat
nbsp;Aleksandar Palocevic -
87'Xie Zhiwei0-2
-
90'Wei Yuren
nbsp;
1-2 -
90'Tan Kaiyuan1-2
-
90'Oussama Darfalou
nbsp;
2-2 -
90'Hu Mingtian nbsp;
Oussama Darfalou nbsp;2-2 -
90'Tan Kaiyuan (Assist:Oussama Darfalou)
nbsp;
3-2
-
ShaanXi Union vs Nantong Zhiyun: Đội hình chính và dự bị
-
ShaanXi Union5-4-128Zhou Yuchen29Mi Haolun24Liang Shaowen27Constantin Reiner40Elkut Eysajan8Xie Zhiwei16Bohao Wang11Abuduwahapu Ainiwaer10Rayan El Azrak36Yan Yu13Oussama Darfalou23Kaihua Jiang7Ye Daochi11Chen Binbin2Hui Xu37Jia Boyan26Aleksandar Palocevic33Haoran Li5Ma Sheng25Cao Kang15Wei Liu1Guanxi Li
- Đội hình dự bị
-
1Junxu Chen35Chen Yanpu38Hu Mingtian23Chen Li18Ruan Jun33Tan Kaiyuan4Wang Weipu14Minghe Wei22Wei Yuren17Xu Dongdong19Zhang YuxuanKamiran Halimurat 8Hu Mingfei 6Igor Ivanovic 10Jiapeng Jiang 21Zilei Jiang 18Liao Lei 13Weicheng Liu 14Ye Liu 39Jin Lu 16Nan Xiaoheng 19Prince Ukachukwu 9Jinshuai Wang 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshiyuki Shinoda
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
ShaanXi Union vs Nantong Zhiyun: Số liệu thống kê
-
ShaanXi UnionNantong Zhiyun
-
6Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn9
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
7Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công4
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
99Pha tấn công90
-
nbsp;nbsp;
-
54Tấn công nguy hiểm52
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chongqing Tonglianglong | 8 | 7 | 1 | 0 | 20 | 7 | 13 | 22 | T T T T T T |
2 | Shenyang City Public | 9 | 7 | 1 | 1 | 25 | 10 | 15 | 22 | T T T T T H |
3 | Shijiazhuang Kungfu | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 6 | 9 | 17 | T T H T B T |
4 | Suzhou Dongwu | 9 | 4 | 4 | 1 | 9 | 3 | 6 | 16 | H H T T T B |
5 | Guangzhou Shadow Leopard | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 10 | 5 | 16 | H B T T T B |
6 | Dalian Kuncheng | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 12 | H B H T B T |
7 | Nanjing City | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 12 | H H B B T T |
8 | Nantong Zhiyun | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 11 | H T B H B T |
9 | Shanghai Jiading Huilong | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 11 | B H T B H T |
10 | Yanbian Longding | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 11 | -3 | 11 | B B T T H T |
11 | Shenzhen Youth | 9 | 3 | 0 | 6 | 11 | 24 | -13 | 9 | T B B T B B |
12 | Heilongjiang Lava Spring | 9 | 1 | 5 | 3 | 11 | 14 | -3 | 8 | T H H B B H |
13 | Dongguan Guanlian | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 13 | -7 | 8 | B H B H B T |
14 | ShaanXi Union | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 11 | -4 | 5 | B B H B B B |
15 | Qingdao Red Lions | 8 | 0 | 4 | 4 | 4 | 10 | -6 | 4 | H B B B H B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 9 | 0 | 2 | 7 | 5 | 18 | -13 | 2 | B B H B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc