Tổng số trận |
240 |
Số trận đã kết thúc |
118
(49.17%) |
Số trận sắp đá |
122
(50.83%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
55
(22.92%) |
Số trận thắng (sân khách) |
30
(12.5%) |
Số trận hòa |
33
(13.75%) |
Số bàn thắng |
305
(2.58 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
173
(1.47 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
132
(1.12 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Liaoning Tieren (35 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Liaoning Tieren (35 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Chongqing Tonglianglong (18 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Qingdao Red Lions (7 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Qingdao Red Lions (3 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Shanghai Jiading Huilong (2 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Chongqing Tonglianglong (13 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Yanbian Longding (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Guangdong GZ-Power (7 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(29 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Shanghai Jiading Huilong, Dingnan Ganlian (14 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(20 bàn thua) |