Kết quả Guangdong GZ-Power vs Shanghai Jiading Huilong, 18h30 ngày 17/05
Kết quả Guangdong GZ-Power vs Shanghai Jiading Huilong
Phong độ Guangdong GZ-Power gần đây
Phong độ Shanghai Jiading Huilong gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.85+1
0.91O 2.5
0.99U 2.5
0.771
1.40X
3.902
8.00Hiệp 1-0.5
1.06+0.5
0.72O 1
0.98U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guangdong GZ-Power vs Shanghai Jiading Huilong
-
Sân vận động: Guangzhou Yuexiu Mountain Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 9
-
Guangdong GZ-Power vs Shanghai Jiading Huilong: Diễn biến chính
-
46'Jiang Jihong0-0
-
46'0-0nbsp;Akinkunmi Amoo
nbsp;Qi Xinlei -
46'0-0nbsp;Zhu Baojie
nbsp;Weizhe Sun -
53'Liang Xueming (Assist:Joao Carlos Cardoso Santo)
nbsp;
1-0 -
69'Xia Dalong nbsp;
Jiang Jihong nbsp;1-0 -
69'Farley Rosa nbsp;
Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao nbsp;1-0 -
69'Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao1-0
-
76'1-0nbsp;Wu Yizhen
nbsp;Su Shihao -
76'1-0nbsp;Yu Hazohen
nbsp;Ming Huang -
77'Guoliang Chen nbsp;
Yu Hou nbsp;1-0 -
85'Joao Carlos Cardoso Santo (Assist:Xia Dalong)
nbsp;
2-0 -
86'2-0nbsp;Bai Jiajun
nbsp;Liu Xinyu -
89'Yang Hao nbsp;
Joao Carlos Cardoso Santo nbsp;2-0 -
89'Cui Xinglong nbsp;
Ma Junliang nbsp;2-0 -
90'Zihao Yan nbsp;
Wu Xingyu nbsp;2-0 -
90'2-0nbsp;Liu Boyang
nbsp;Liu Yang
-
Guangzhou Shadow Leopard vs Shanghai Jiading Huilong: Đội hình chính và dự bị
-
Guangzhou Shadow Leopard4-3-345Sibo Xue27Wu Xingyu38Tu Dongxu5Jiang Jihong15Deng Biao26Ma Junliang34Yu Hou11Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao10Liang Xueming7Joao Carlos Cardoso Santo37Shang Yin40Ming Huang19Liu Xinyu22Magno Cruz12Du Changjie17Weizhe Sun2Qi Xinlei26Su Shihao3Yao Ben14Shuai Liu30Liu Yang13Li Xuebo
- Đội hình dự bị
-
2Guoliang Chen23Chen JunLin21Cui Xinglong20Farley Rosa3Han Xuan39Shenghao Huang13Zhiqin Jiang29Shan Pengfei9Xia Dalong42Yang Hao17Zihao Yan14Zeng ChaoAkinkunmi Amoo 10Bai Jiajun 23Gong Chunjie 8Lin Chaocan 18Liu Boyang 6Xinan Li 39Qi Tianyu 7Wang Haoran 16Wu Yizhen 20Yu Hazohen 37Zhang Jingyi 28Zhu Baojie 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
LiBingYang Lin
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Guangdong GZ-Power vs Shanghai Jiading Huilong: Số liệu thống kê
-
Guangdong GZ-PowerShanghai Jiading Huilong
-
8Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
7Cản phá thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
96Pha tấn công64
-
nbsp;nbsp;
-
65Tấn công nguy hiểm25
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chongqing Tonglianglong | 9 | 8 | 1 | 0 | 21 | 7 | 14 | 25 | T T T T T T |
2 | Shenyang City Public | 9 | 7 | 1 | 1 | 25 | 10 | 15 | 22 | T T T T T H |
3 | Guangzhou Shadow Leopard | 9 | 6 | 1 | 2 | 17 | 10 | 7 | 19 | B T T T B T |
4 | Shijiazhuang Kungfu | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 8 | 7 | 17 | T H T B T B |
5 | Suzhou Dongwu | 9 | 4 | 4 | 1 | 9 | 3 | 6 | 16 | H H T T T B |
6 | Dalian Kuncheng | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 12 | H B H T B T |
7 | Nanjing City | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 12 | H H B B T T |
8 | Nantong Zhiyun | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 12 | 1 | 11 | T B H B T B |
9 | Shanghai Jiading Huilong | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 9 | -3 | 11 | H T B H T B |
10 | Yanbian Longding | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 12 | -4 | 11 | B T T H T B |
11 | Shenzhen Youth | 9 | 3 | 0 | 6 | 11 | 24 | -13 | 9 | T B B T B B |
12 | Dongguan Guanlian | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 13 | -7 | 8 | B H B H B T |
13 | ShaanXi Union | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 13 | -3 | 8 | B H B B B T |
14 | Heilongjiang Lava Spring | 9 | 1 | 5 | 3 | 11 | 14 | -3 | 8 | T H H B B H |
15 | Qingdao Red Lions | 9 | 1 | 4 | 4 | 6 | 10 | -4 | 7 | B B B H B T |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 9 | 0 | 2 | 7 | 5 | 18 | -13 | 2 | B B H B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc