Kết quả Yanbian Longding vs Dingnan Ganlian, 14h00 ngày 26/05

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 10

  • Yanbian Longding vs Dingnan Ganlian: Diễn biến chính

  • 3'
    Zhenfei Huang (Assist:Ziqian Hu) goalnbsp;
    1-0
  • 12'
    Zhenfei Huang (Assist:Felicio Brown Forbes) goalnbsp;
    2-0
  • 30'
    Joaquim Domingos
    2-0
  • 36'
    2-0
    nbsp;Fan Bojian
    nbsp;Yang Fan
  • 36'
    2-0
    nbsp;Xu Jiajun
    nbsp;Nizamdin Ependi
  • 64'
    Li Shibin nbsp;
    Xu Wenguang nbsp;
    2-0
  • 64'
    Chris Marlon Ondong Mba nbsp;
    Jin Taiyan nbsp;
    2-0
  • 76'
    2-0
    nbsp;Chenghao Ma
    nbsp;Tiago Fernandes
  • 78'
    2-0
    Suda Li
  • 84'
    2-0
    nbsp;Zhou Pinxi
    nbsp;Suda Li
  • 84'
    2-0
    nbsp;Zhang Zimin
    nbsp;Zhu Jiaxuan
  • 86'
    Felicio Brown Forbes (Assist:Li Qiang) goalnbsp;
    3-0
  • 90'
    Jinyu Li nbsp;
    Felicio Brown Forbes nbsp;
    3-0
  • 90'
    Qian Changjie nbsp;
    Joaquim Domingos nbsp;
    3-0
  • Yanbian Longding vs Heilongjiang Lava Spring: Đội hình chính và dự bị

  • Yanbian Longding5-4-1
    21
    Kou Jiahao
    14
    Long Li
    33
    Ziqian Hu
    15
    Xu Jizu
    3
    Wang Peng
    16
    Xu Wenguang
    30
    Zhenfei Huang
    6
    Li Qiang
    5
    Joaquim Domingos
    20
    Jin Taiyan
    10
    Felicio Brown Forbes
    11
    Erikys da Silva Ferreira
    10
    Shi Tang
    20
    Tiago Fernandes
    6
    Zhu Jiaxuan
    7
    Zhang Jiansheng
    15
    Yang Fan
    34
    Nizamdin Ependi
    44
    David Mateos Ramajo
    3
    Zhang Tianlong
    19
    Suda Li
    13
    Yifan Dong
    Heilongjiang Lava Spring4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 4Che Zeping
    19Dong Jialin
    2Gao Yunpeng
    8Han Guangmin
    32Li Da
    22Jinyu Li
    1Shengmin Li
    7Li Shibin
    23Ximin Li
    11Chris Marlon Ondong Mba
    17Pu Shihao
    31Qian Changjie
    Chen Liming 26
    Fan Bojian 18
    Yifan Ge 27
    Li Boyang 25
    Liu Wenjie 21
    Chenghao Ma 9
    Zening Ren 30
    Shao Shuai 28
    Xu Jiajun 29
    Jiahao Yan 33
    Zhang Zimin 8
    Zhou Pinxi 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bong gil Kim
    Jia Shunhao
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Yanbian Longding vs Dingnan Ganlian: Số liệu thống kê

  • Yanbian Longding
    Dingnan Ganlian
  • 1
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Pha tấn công
    102
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    50
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Chongqing Tonglianglong 10 8 2 0 21 7 14 26 T T T T T H
2 Shenyang City Public 10 7 2 1 26 11 15 23 T T T T H H
3 Shijiazhuang Kungfu 10 6 2 2 17 8 9 20 H T B T B T
4 Guangzhou Shadow Leopard 10 6 1 3 18 12 6 19 T T T B T B
5 Suzhou Dongwu 10 4 5 1 10 4 6 17 H T T T B H
6 Dalian Kuncheng 10 4 3 3 11 11 0 15 B H T B T T
7 Nantong Zhiyun 10 4 2 4 14 12 2 14 B H B T B T
8 Yanbian Longding 10 4 2 4 11 12 -1 14 T T H T B T
9 Shenzhen Youth 10 4 0 6 13 25 -12 12 B B T B B T
10 Nanjing City 10 3 3 4 12 13 -1 12 H B B T T B
11 ShaanXi Union 10 3 2 5 14 15 -1 11 H B B B T T
12 Shanghai Jiading Huilong 10 3 2 5 8 13 -5 11 T B H T B B
13 Heilongjiang Lava Spring 10 1 5 4 11 17 -6 8 H H B B H B
14 Dongguan Guanlian 10 2 2 6 6 14 -8 8 H B H B T B
15 Qingdao Red Lions 10 1 4 5 6 11 -5 7 B B H B T B
16 Guangxi Pingguo Haliao 10 0 3 7 5 18 -13 3 B H B B B H

Upgrade Team Relegation