Kết quả Liaoning Tieren vs Shijiazhuang Kungfu, 18h00 ngày 31/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 11

  • Liaoning Tieren vs Shijiazhuang Kungfu: Diễn biến chính

  • 40'
    Tian YiNong
    0-0
  • 45'
    0-0
    Ma Chongchong
  • 60'
    Zhang Jiaming nbsp;
    Gui Zihan nbsp;
    0-0
  • 60'
    Wang Tianci nbsp;
    Jiarun Gao nbsp;
    0-0
  • 61'
    0-0
    nbsp;Zhu Hai Wei
    nbsp;Olavio dos Santos Lima Filho
  • 71'
    0-0
    nbsp;Ziming Liu
    nbsp;Jose Manuel Ayovi Plata
  • 73'
    Zhang Jiaming (Assist:Zang Yifeng) goalnbsp;
    1-0
  • 75'
    Xu Dong
    1-0
  • 83'
    1-0
    nbsp;Zhan Sainan
    nbsp;Ma Chongchong
  • 83'
    1-0
    nbsp;Ziye Zhao
    nbsp;Wang Jingbin
  • 90'
    Zhao Jianbo nbsp;
    Ange Samuel nbsp;
    1-0
  • Shenyang City Public vs Shijiazhuang Kungfu: Đội hình chính và dự bị

  • Shenyang City Public4-2-3-1
    20
    Liu Weiguo
    19
    Haisheng Gao
    28
    Xu Dong
    5
    Li Peng
    6
    Jiarun Gao
    15
    Felipe Bezerra Rodrigues
    18
    Tian YiNong
    11
    Gui Zihan
    10
    Takahiro Kunimoto
    14
    Zang Yifeng
    8
    Ange Samuel
    29
    Wang Jingbin
    20
    Liu Le
    9
    Olavio dos Santos Lima Filho
    10
    An Yifei
    8
    Jose Manuel Ayovi Plata
    33
    Dankler Luiz de Souza Pereira
    14
    Ma Chongchong
    36
    Yang Yun
    19
    Liu Huan
    27
    Gao Huaze
    31
    Yi Luan
    Shijiazhuang Kungfu4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 1Kudirat Ablet
    27Yongze Chen
    32Mao Kai Yu
    36De ao Tian
    16Wang Tianci
    12Wu Jiongde
    25Yang Jian
    37Zhang Jiaming
    17Zhao Jianbo
    41Zheng Zhiyun
    Jiajie Deng 2
    Lin Xiang 22
    Yufu Liu 5
    Ziming Liu 7
    Nie XuRan 1
    Ouyang Bang 23
    Pan Kui 4
    Jiashi Xu 37
    Bohan Yu 38
    Zhan Sainan 21
    Ziye Zhao 45
    Zhu Hai Wei 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Duan Xin
    Zhou Lin
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Liaoning Tieren vs Shijiazhuang Kungfu: Số liệu thống kê

  • Liaoning Tieren
    Shijiazhuang Kungfu
  • 7
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86
    Pha tấn công
    68
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    29
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shenyang City Public 15 10 4 1 35 14 21 34 H T T H H T
2 Chongqing Tonglianglong 15 10 4 1 31 13 18 34 H H H B T T
3 Guangzhou Shadow Leopard 14 9 2 3 26 16 10 29 T B T T H T
4 Yanbian Longding 15 7 4 4 18 16 2 25 T T H T T H
5 Shijiazhuang Kungfu 15 7 3 5 23 19 4 24 T B B T H B
6 Shanghai Jiading Huilong 15 6 2 7 16 22 -6 20 B T B T T B
7 Shenzhen Youth 15 6 2 7 22 29 -7 20 T B T H H T
8 ShaanXi Union 14 5 4 5 20 19 1 19 T T T H T H
9 Nantong Zhiyun 15 5 4 6 19 18 1 19 T H T H B B
10 Dalian Kuncheng 14 5 4 5 16 18 -2 19 T T B H B T
11 Suzhou Dongwu 15 4 6 5 15 15 0 18 H B B H B B
12 Nanjing City 15 4 5 6 19 21 -2 17 B B B T H H
13 Heilongjiang Lava Spring 14 3 7 4 18 21 -3 16 H B H T H T
14 Dongguan Guanlian 15 2 5 8 12 23 -11 11 B H H B H B
15 Qingdao Red Lions 15 1 6 8 7 17 -10 9 B B H B H B
16 Guangxi Pingguo Haliao 15 1 4 10 8 24 -16 7 H T B B B H

Upgrade Team Relegation