Phong độ Shijiazhuang Kungfu gần đây, KQ Shijiazhuang Kungfu mới nhất
Phong độ Shijiazhuang Kungfu gần đây
-
17/05/2025Shijiazhuang KungfuQingdao Red Lions0 - 1L
-
10/05/2025Guangxi Pingguo Football ClubShijiazhuang Kungfu1 - 2W
-
04/05/2025Shijiazhuang KungfuGuangdong GZ-Power1 - 0L
-
27/04/2025ShaanXi UnionShijiazhuang Kungfu0 - 1W
-
23/04/2025Shijiazhuang KungfuSuzhou Dongwu1 - 0D
-
13/04/2025Shijiazhuang KungfuYanbian Longding2 - 0W
-
05/04/2025Shanghai Jiading HuilongShijiazhuang Kungfu0 - 0W
-
29/03/2025Nantong ZhiyunShijiazhuang Kungfu0 - 1W
-
16/03/2025Dingnan GanlianShijiazhuang Kungfu 10 - 0D
-
20/04/2025Taian TiankuangShijiazhuang Kungfu0 - 1W
Thống kê phong độ Shijiazhuang Kungfu gần đây, KQ Shijiazhuang Kungfu mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Shijiazhuang Kungfu gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Trung Quốc | 9 | 5 | 2 | 2 |
- Cúp FA Trung Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Shijiazhuang Kungfu gần đây: theo giải đấu
-
17/05/2025Shijiazhuang KungfuQingdao Red Lions0 - 1L
-
10/05/2025Guangxi Pingguo Football ClubShijiazhuang Kungfu1 - 2W
-
04/05/2025Shijiazhuang KungfuGuangdong GZ-Power1 - 0L
-
27/04/2025ShaanXi UnionShijiazhuang Kungfu0 - 1W
-
23/04/2025Shijiazhuang KungfuSuzhou Dongwu1 - 0D
-
13/04/2025Shijiazhuang KungfuYanbian Longding2 - 0W
-
05/04/2025Shanghai Jiading HuilongShijiazhuang Kungfu0 - 0W
-
29/03/2025Nantong ZhiyunShijiazhuang Kungfu0 - 1W
-
16/03/2025Dingnan GanlianShijiazhuang Kungfu 10 - 0D
-
20/04/2025Taian TiankuangShijiazhuang Kungfu0 - 1W
- Kết quả Shijiazhuang Kungfu mới nhất ở giải Hạng nhất Trung Quốc
- Kết quả Shijiazhuang Kungfu mới nhất ở giải Cúp FA Trung Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Shijiazhuang Kungfu gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shijiazhuang Kungfu (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Shijiazhuang Kungfu (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Shijiazhuang Kungfu thắng
Bại: là số trận Shijiazhuang Kungfu thua
BXH Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chongqing Tonglianglong | 9 | 8 | 1 | 0 | 21 | 7 | 14 | 25 | T T T T T T |
2 | Shenyang City Public | 9 | 7 | 1 | 1 | 25 | 10 | 15 | 22 | T T T T T H |
3 | Guangzhou Shadow Leopard | 9 | 6 | 1 | 2 | 17 | 10 | 7 | 19 | B T T T B T |
4 | Shijiazhuang Kungfu | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 8 | 7 | 17 | T H T B T B |
5 | Suzhou Dongwu | 9 | 4 | 4 | 1 | 9 | 3 | 6 | 16 | H H T T T B |
6 | Dalian Kuncheng | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 12 | H B H T B T |
7 | Nanjing City | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 12 | H H B B T T |
8 | Nantong Zhiyun | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 12 | 1 | 11 | T B H B T B |
9 | Shanghai Jiading Huilong | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 9 | -3 | 11 | H T B H T B |
10 | Yanbian Longding | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 12 | -4 | 11 | B T T H T B |
11 | Shenzhen Youth | 9 | 3 | 0 | 6 | 11 | 24 | -13 | 9 | T B B T B B |
12 | Dongguan Guanlian | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 13 | -7 | 8 | B H B H B T |
13 | ShaanXi Union | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 13 | -3 | 8 | B H B B B T |
14 | Heilongjiang Lava Spring | 9 | 1 | 5 | 3 | 11 | 14 | -3 | 8 | T H H B B H |
15 | Qingdao Red Lions | 9 | 1 | 4 | 4 | 6 | 10 | -4 | 7 | B B B H B T |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 9 | 0 | 2 | 7 | 5 | 18 | -13 | 2 | B B H B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong