Kết quả Dingnan Ganlian vs Shijiazhuang Kungfu, 14h00 ngày 16/03

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 1

  • Dingnan Ganlian vs Shijiazhuang Kungfu: Diễn biến chính

  • 46'
    Erikys da Silva Ferreira (Assist:Zixian Wei) goalnbsp;
    1-0
  • 49'
    1-1
    goalnbsp;Olavio dos Santos Lima Filho (Assist:Jose Manuel Ayovi Plata)
  • 55'
    1-2
    goalnbsp;Junchi Xu
  • 58'
    Xu Jiajun nbsp;
    Chenghao Ma nbsp;
    1-2
  • 58'
    Tiago Fernandes nbsp;
    Fan Bojian nbsp;
    1-2
  • 65'
    Erikys da Silva Ferreira (Assist:Xu Jiajun) goalnbsp;
    2-2
  • 65'
    2-2
    nbsp;Liu Le
    nbsp;Ma Chongchong
  • 66'
    2-2
    nbsp;Gao Huaze
    nbsp;Jesse Joy Yin Yu
  • 68'
    2-2
    Olavio dos Santos Lima Filho
  • 69'
    2-2
    Gao Huaze
  • 75'
    2-2
    nbsp;Zhu Hai Wei
    nbsp;Wang Jingbin
  • 77'
    2-2
    Dankler Luiz de Souza Pereira
  • 84'
    Zhang Jiansheng nbsp;
    Shi Tang nbsp;
    2-2
  • 85'
    Erikys da Silva Ferreira
    2-2
  • 86'
    2-2
    nbsp;Pan Kui
    nbsp;Olavio dos Santos Lima Filho
  • 89'
    Zhu Jiaxuan
    2-2
  • 90'
    Li Boyang nbsp;
    Zhang Zimin nbsp;
    2-2
  • Heilongjiang Lava Spring vs Shijiazhuang Kungfu: Đội hình chính và dự bị

  • Heilongjiang Lava Spring4-1-4-1
    13
    Yifan Dong
    16
    Zhou Pinxi
    3
    Zhang Tianlong
    44
    David Mateos Ramajo
    45
    Zixian Wei
    6
    Zhu Jiaxuan
    9
    Chenghao Ma
    18
    Fan Bojian
    10
    Shi Tang
    8
    Zhang Zimin
    11
    Erikys da Silva Ferreira
    8
    Jose Manuel Ayovi Plata
    9
    Olavio dos Santos Lima Filho
    29
    Wang Jingbin
    39
    Junchi Xu
    10
    An Yifei
    24
    Jesse Joy Yin Yu
    33
    Dankler Luiz de Souza Pereira
    36
    Yang Yun
    19
    Liu Huan
    14
    Ma Chongchong
    22
    Lin Xiang
    Shijiazhuang Kungfu4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 34Nizamdin Ependi
    20Tiago Fernandes
    27Yifan Ge
    22He Shaolin
    25Li Boyang
    19Suda Li
    28Shao Shuai
    29Xu Jiajun
    15Yang Fan
    33Jiahao Yan
    17Daoxin Ye
    7Zhang Jiansheng
    Gao Huaze 27
    Jiajie Deng 2
    Liu Le 20
    Yi Luan 31
    Nie XuRan 1
    Ouyang Bang 23
    Pan Kui 4
    Yang Chaohui 35
    Zhan Sainan 21
    Yubo Zhao 34
    Ziye Zhao 45
    Zhu Hai Wei 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jia Shunhao
    Zhou Lin
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Dingnan Ganlian vs Shijiazhuang Kungfu: Số liệu thống kê

  • Dingnan Ganlian
    Shijiazhuang Kungfu
  • 3
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88
    Pha tấn công
    61
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    19
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Chongqing Tonglianglong 11 8 3 0 22 8 14 27 T T T T H H
2 Shenyang City Public 11 8 2 1 27 11 16 26 T T T H H T
3 Guangzhou Shadow Leopard 11 7 1 3 22 14 8 22 T T B T B T
4 Shijiazhuang Kungfu 11 6 2 3 17 9 8 20 T B T B T B
5 Yanbian Longding 11 5 2 4 13 13 0 17 T H T B T T
6 Suzhou Dongwu 11 4 5 2 11 6 5 17 T T T B H B
7 Nantong Zhiyun 11 4 3 4 15 13 2 15 H B T B T H
8 Dalian Kuncheng 11 4 3 4 11 14 -3 15 H T B T T B
9 ShaanXi Union 11 4 2 5 17 17 0 14 B B B T T T
10 Shanghai Jiading Huilong 11 4 2 5 11 13 -2 14 B H T B B T
11 Shenzhen Youth 11 4 0 7 15 28 -13 12 B T B B T B
12 Nanjing City 11 3 3 5 14 17 -3 12 B B T T B B
13 Heilongjiang Lava Spring 11 1 6 4 12 18 -6 9 H B B H B H
14 Dongguan Guanlian 11 2 3 6 7 15 -8 9 B H B T B H
15 Qingdao Red Lions 11 1 4 6 6 12 -6 7 B H B T B B
16 Guangxi Pingguo Haliao 11 1 3 7 6 18 -12 6 H B B B H T

Upgrade Team Relegation