Kết quả Dingnan Ganlian vs Shijiazhuang Kungfu, 14h00 ngày 16/03
Kết quả Dingnan Ganlian vs Shijiazhuang Kungfu
Đối đầu Dingnan Ganlian vs Shijiazhuang Kungfu
Phong độ Dingnan Ganlian gần đây
Phong độ Shijiazhuang Kungfu gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.84O 2
0.90U 2
0.921
3.70X
3.002
1.95Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.16O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dingnan Ganlian vs Shijiazhuang Kungfu
-
Sân vận động: Harbin ACheng District Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 1
-
Dingnan Ganlian vs Shijiazhuang Kungfu: Diễn biến chính
-
46'Erikys da Silva Ferreira (Assist:Zixian Wei)
nbsp;
1-0 -
49'1-1
nbsp;Olavio dos Santos Lima Filho (Assist:Jose Manuel Ayovi Plata)
-
55'1-2
nbsp;Junchi Xu
-
58'Xu Jiajun nbsp;
Chenghao Ma nbsp;1-2 -
58'Tiago Fernandes nbsp;
Fan Bojian nbsp;1-2 -
65'Erikys da Silva Ferreira (Assist:Xu Jiajun)
nbsp;
2-2 -
65'2-2nbsp;Liu Le
nbsp;Ma Chongchong -
66'2-2nbsp;Gao Huaze
nbsp;Jesse Joy Yin Yu -
68'2-2Olavio dos Santos Lima Filho
-
69'2-2Gao Huaze
-
75'2-2nbsp;Zhu Hai Wei
nbsp;Wang Jingbin -
77'2-2Dankler Luiz de Souza Pereira
-
84'Zhang Jiansheng nbsp;
Shi Tang nbsp;2-2 -
85'Erikys da Silva Ferreira2-2
-
86'2-2nbsp;Pan Kui
nbsp;Olavio dos Santos Lima Filho -
89'Zhu Jiaxuan2-2
-
90'Li Boyang nbsp;
Zhang Zimin nbsp;2-2
-
Heilongjiang Lava Spring vs Shijiazhuang Kungfu: Đội hình chính và dự bị
-
Heilongjiang Lava Spring4-1-4-113Yifan Dong16Zhou Pinxi3Zhang Tianlong44David Mateos Ramajo45Zixian Wei6Zhu Jiaxuan9Chenghao Ma18Fan Bojian10Shi Tang8Zhang Zimin11Erikys da Silva Ferreira8Jose Manuel Ayovi Plata9Olavio dos Santos Lima Filho29Wang Jingbin39Junchi Xu10An Yifei24Jesse Joy Yin Yu33Dankler Luiz de Souza Pereira36Yang Yun19Liu Huan14Ma Chongchong22Lin Xiang
- Đội hình dự bị
-
34Nizamdin Ependi20Tiago Fernandes27Yifan Ge22He Shaolin25Li Boyang19Suda Li28Shao Shuai29Xu Jiajun15Yang Fan33Jiahao Yan17Daoxin Ye7Zhang JianshengGao Huaze 27Jiajie Deng 2Liu Le 20Yi Luan 31Nie XuRan 1Ouyang Bang 23Pan Kui 4Yang Chaohui 35Zhan Sainan 21Yubo Zhao 34Ziye Zhao 45Zhu Hai Wei 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jia ShunhaoZhou Lin
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Dingnan Ganlian vs Shijiazhuang Kungfu: Số liệu thống kê
-
Dingnan GanlianShijiazhuang Kungfu
-
3Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
23Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi23
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
88Pha tấn công61
-
nbsp;nbsp;
-
42Tấn công nguy hiểm19
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chongqing Tonglianglong | 11 | 8 | 3 | 0 | 22 | 8 | 14 | 27 | T T T T H H |
2 | Shenyang City Public | 11 | 8 | 2 | 1 | 27 | 11 | 16 | 26 | T T T H H T |
3 | Guangzhou Shadow Leopard | 11 | 7 | 1 | 3 | 22 | 14 | 8 | 22 | T T B T B T |
4 | Shijiazhuang Kungfu | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 9 | 8 | 20 | T B T B T B |
5 | Yanbian Longding | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 13 | 0 | 17 | T H T B T T |
6 | Suzhou Dongwu | 11 | 4 | 5 | 2 | 11 | 6 | 5 | 17 | T T T B H B |
7 | Nantong Zhiyun | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 13 | 2 | 15 | H B T B T H |
8 | Dalian Kuncheng | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 15 | H T B T T B |
9 | ShaanXi Union | 11 | 4 | 2 | 5 | 17 | 17 | 0 | 14 | B B B T T T |
10 | Shanghai Jiading Huilong | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 13 | -2 | 14 | B H T B B T |
11 | Shenzhen Youth | 11 | 4 | 0 | 7 | 15 | 28 | -13 | 12 | B T B B T B |
12 | Nanjing City | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | -3 | 12 | B B T T B B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 11 | 1 | 6 | 4 | 12 | 18 | -6 | 9 | H B B H B H |
14 | Dongguan Guanlian | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 15 | -8 | 9 | B H B T B H |
15 | Qingdao Red Lions | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 12 | -6 | 7 | B H B T B B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 11 | 1 | 3 | 7 | 6 | 18 | -12 | 6 | H B B B H T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc