Kết quả Nanjing City vs Guangdong GZ-Power, 18h30 ngày 31/05
Kết quả Nanjing City vs Guangdong GZ-Power
Phong độ Nanjing City gần đây
Phong độ Guangdong GZ-Power gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/05/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
0.93O 2.25
0.75U 2.25
1.011
3.50X
3.202
1.95Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.03O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nanjing City vs Guangdong GZ-Power
-
Sân vận động: Wutaishan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 11
-
Nanjing City vs Guangdong GZ-Power: Diễn biến chính
-
36'Zhu Qiwen (Assist:Zhang Hui)
nbsp;
1-0 -
44'Yang Dejiang1-0
-
46'Hu Rentian nbsp;
Yang Dejiang nbsp;1-0 -
46'1-0nbsp;Joao Carlos Cardoso Santo
nbsp;Shenghao Huang -
56'Moses Ogbu
nbsp;
2-0 -
61'Jiawei Miao2-0
-
62'Han Kunda nbsp;
Zhu Qiwen nbsp;2-0 -
62'Ji Xiang nbsp;
Jiawei Miao nbsp;2-0 -
63'2-1
nbsp;Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao (Assist:Farley Rosa)
-
69'2-1nbsp;Yang Hao
nbsp;Wu Xingyu -
69'2-1nbsp;Zihao Yan
nbsp;Yu Hou -
72'2-2
nbsp;Farley Rosa (Assist:Joao Carlos Cardoso Santo)
-
77'Zhang Xianbing nbsp;
Xuejian Zheng nbsp;2-2 -
79'Ji Xiang2-2
-
83'Ji Xiang2-2
-
89'Fu Yuncheng nbsp;
Dong Honglin nbsp;2-2 -
90'2-3
nbsp;Wang Chien Ming (Assist:Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao)
-
90'2-3nbsp;Han Xuan
nbsp;Xia Dalong -
90'2-3nbsp;Liang Xueming
nbsp;Farley Rosa -
90'2-4
nbsp;Zihao Yan (Assist:Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao)
-
90'An Bang nbsp;
Han Kunda nbsp;2-4 -
90'2-4Jiang Jihong
-
Nanjing City vs Guangzhou Shadow Leopard: Đội hình chính và dự bị
-
Nanjing City4-1-4-123Jianzhi Zhang16Ding Yunfeng5Tarik Isic24Du Junpeng26Jiawei Miao27Xuejian Zheng18Dong Honglin31Zhu Qiwen8Yang Dejiang38Zhang Hui10Moses Ogbu37Shang Yin20Farley Rosa9Xia Dalong11Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao34Yu Hou39Shenghao Huang25Wang Chien Ming5Jiang Jihong15Deng Biao27Wu Xingyu45Sibo Xue
- Đội hình dự bị
-
30An Bang17Fu Yuncheng7Guo yI35Han Kunda11Hu Rentian45Ji Xiang3Li Mingfan9Ling Jie14Wang Junhao20Zhang Xianbing4Zhao Wenzhe1Zheng HaoGuoliang Chen 2Chen JunLin 23Cui Xinglong 21Han Xuan 3Zhiqin Jiang 13Joao Carlos Cardoso Santo 7Liang Xueming 10Shan Pengfei 29Tu Dongxu 38Yang Hao 42Zihao Yan 17Zeng Chao 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cao RuiLiBing
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Nanjing City vs Guangdong GZ-Power: Số liệu thống kê
-
Nanjing CityGuangdong GZ-Power
-
8Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
nbsp;nbsp;
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
14Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
70Pha tấn công94
-
nbsp;nbsp;
-
39Tấn công nguy hiểm49
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shenyang City Public | 13 | 9 | 3 | 1 | 32 | 13 | 19 | 30 | T H H T T H |
2 | Chongqing Tonglianglong | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 12 | 12 | 28 | T T H H H B |
3 | Guangzhou Shadow Leopard | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 16 | 9 | 25 | T B T B T T |
4 | Shijiazhuang Kungfu | 13 | 7 | 2 | 4 | 20 | 14 | 6 | 23 | T B T B B T |
5 | Yanbian Longding | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 15 | 1 | 21 | T B T T H T |
6 | Nantong Zhiyun | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 16 | 3 | 19 | T B T H T H |
7 | Suzhou Dongwu | 13 | 4 | 6 | 3 | 13 | 9 | 4 | 18 | T B H B B H |
8 | Shanghai Jiading Huilong | 13 | 5 | 2 | 6 | 13 | 17 | -4 | 17 | T B B T B T |
9 | Dalian Kuncheng | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 15 | -3 | 16 | T B T T B H |
10 | Shenzhen Youth | 13 | 5 | 1 | 7 | 19 | 28 | -9 | 16 | B B T B T H |
11 | ShaanXi Union | 12 | 4 | 3 | 5 | 18 | 18 | 0 | 15 | B B T T T H |
12 | Nanjing City | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 15 | T T B B B T |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 12 | 2 | 6 | 4 | 14 | 19 | -5 | 12 | B B H B H T |
14 | Dongguan Guanlian | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 19 | -9 | 10 | B T B H H B |
15 | Qingdao Red Lions | 13 | 1 | 5 | 7 | 7 | 15 | -8 | 8 | B T B B H B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 13 | 1 | 3 | 9 | 7 | 21 | -14 | 6 | B B H T B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc