Phong độ Nanjing City gần đây, KQ Nanjing City mới nhất
Phong độ Nanjing City gần đây
-
25/05/2025Shijiazhuang KungfuNanjing City1 - 0L
-
16/05/2025Nanjing CitySuzhou Dongwu0 - 0W
-
11/05/2025Foshan NanshiNanjing City1 - 3W
-
03/05/2025ShenZhen JuniorsNanjing City3 - 0L
-
26/04/2025Nanjing CityChongqing Tonglianglong0 - 0L
-
22/04/2025ShaanXi UnionNanjing City1 - 1D
-
12/04/2025Nanjing CityShanghai Jiading Huilong1 - 0D
-
06/04/2025Nanjing CityNantong Zhiyun0 - 0D
-
30/03/2025Guangxi Pingguo Football ClubNanjing City0 - 0W
-
19/04/2025Guangzhou dandelion FCNanjing City0 - 0L
Thống kê phong độ Nanjing City gần đây, KQ Nanjing City mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Nanjing City gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Trung Quốc | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Cúp FA Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Nanjing City gần đây: theo giải đấu
-
25/05/2025Shijiazhuang KungfuNanjing City1 - 0L
-
16/05/2025Nanjing CitySuzhou Dongwu0 - 0W
-
11/05/2025Foshan NanshiNanjing City1 - 3W
-
03/05/2025ShenZhen JuniorsNanjing City3 - 0L
-
26/04/2025Nanjing CityChongqing Tonglianglong0 - 0L
-
22/04/2025ShaanXi UnionNanjing City1 - 1D
-
12/04/2025Nanjing CityShanghai Jiading Huilong1 - 0D
-
06/04/2025Nanjing CityNantong Zhiyun0 - 0D
-
30/03/2025Guangxi Pingguo Football ClubNanjing City0 - 0W
-
19/04/2025Guangzhou dandelion FCNanjing City0 - 0L
- Kết quả Nanjing City mới nhất ở giải Hạng nhất Trung Quốc
- Kết quả Nanjing City mới nhất ở giải Cúp FA Trung Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nanjing City gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nanjing City (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Nanjing City (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Nanjing City thắng
Bại: là số trận Nanjing City thua
BXH Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chongqing Tonglianglong | 10 | 8 | 2 | 0 | 21 | 7 | 14 | 26 | T T T T T H |
2 | Shenyang City Public | 10 | 7 | 2 | 1 | 26 | 11 | 15 | 23 | T T T T H H |
3 | Shijiazhuang Kungfu | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 8 | 9 | 20 | H T B T B T |
4 | Guangzhou Shadow Leopard | 10 | 6 | 1 | 3 | 18 | 12 | 6 | 19 | T T T B T B |
5 | Suzhou Dongwu | 10 | 4 | 5 | 1 | 10 | 4 | 6 | 17 | H T T T B H |
6 | Dalian Kuncheng | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 15 | B H T B T T |
7 | Nantong Zhiyun | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 12 | 2 | 14 | B H B T B T |
8 | Yanbian Longding | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 12 | -1 | 14 | T T H T B T |
9 | Shenzhen Youth | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 25 | -12 | 12 | B B T B B T |
10 | Nanjing City | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 12 | H B B T T B |
11 | ShaanXi Union | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 15 | -1 | 11 | H B B B T T |
12 | Shanghai Jiading Huilong | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 13 | -5 | 11 | T B H T B B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 10 | 1 | 5 | 4 | 11 | 17 | -6 | 8 | H H B B H B |
14 | Dongguan Guanlian | 10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 14 | -8 | 8 | H B H B T B |
15 | Qingdao Red Lions | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 11 | -5 | 7 | B B H B T B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 10 | 0 | 3 | 7 | 5 | 18 | -13 | 3 | B H B B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong