Kết quả Nanjing City vs Chongqing Tonglianglong, 18h30 ngày 26/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 6

  • Nanjing City vs Chongqing Tonglianglong: Diễn biến chính

  • 38'
    0-0
    Ruan Qilong
  • 38'
    Alexandre Dujardin
    0-0
  • 46'
    Zhang Xianbing nbsp;
    Ling Jie nbsp;
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Yutao Bai
    nbsp;Huang Xuheng
  • 46'
    0-0
    nbsp;Leonardo
    nbsp;Song Pan
  • 47'
    0-1
    goalnbsp;Jose Angel Carrillo Casamayor (Assist:Leonardo)
  • 55'
    0-1
    nbsp;Wu Yongqiang
    nbsp;Ruan Qilong
  • 56'
    Yang Dejiang
    0-1
  • 62'
    Hu Rentian nbsp;
    Yang Dejiang nbsp;
    0-1
  • 62'
    Ji Xiang nbsp;
    Alexandre Dujardin nbsp;
    0-1
  • 71'
    0-1
    nbsp;Zhang Yingkai
    nbsp;Zhixiong Zhang
  • 74'
    Zhang Hui nbsp;
    Tarik Isic nbsp;
    0-1
  • 74'
    An Bang nbsp;
    Zhu Qiwen nbsp;
    0-1
  • 74'
    Tarik Isic
    0-1
  • 78'
    Zhang Hui
    0-1
  • 85'
    0-1
    nbsp;Liu Mingshi
    nbsp;Xiang Yuwang
  • 87'
    Meng Zhen nbsp;
    Menghui Yu nbsp;
    0-1
  • Nanjing City vs Chongqing Tonglianglong: Đội hình chính và dự bị

  • Nanjing City4-4-2
    23
    Jianzhi Zhang
    8
    Yang Dejiang
    18
    Dong Honglin
    5
    Tarik Isic
    31
    Zhu Qiwen
    9
    Ling Jie
    17
    Fu Yuncheng
    24
    Du Junpeng
    39
    Menghui Yu
    6
    Alexandre Dujardin
    16
    Ding Yunfeng
    40
    Jose Angel Carrillo Casamayor
    26
    He Xiaoqiang
    16
    Zhixiong Zhang
    7
    Xiang Yuwang
    38
    Ruan Qilong
    8
    Li Zhenquan
    21
    Song Pan
    5
    Huang Xuheng
    4
    Rimvydas Sadauskas
    2
    Wang Wenxuan
    1
    Haoyang Yao
    Chongqing Tonglianglong4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 30An Bang
    7Guo yI
    35Han Kunda
    11Hu Rentian
    45Ji Xiang
    22Meng Zhen
    26Jiawei Miao
    38Zhang Hui
    20Zhang Xianbing
    4Zhao Wenzhe
    1Zheng Hao
    27Xuejian Zheng
    Yutao Bai 30
    Huang Xiyang 14
    Leonardo 9
    Liu Mingshi 24
    Ma Yujun 22
    Yu Hei Ng 17
    Abduhelil Osmanjan 20
    Tong Zhicheng 15
    Wu Yongqiang 27
    Zitong Wu 31
    Zhang Haixuan 23
    Zhang Yingkai 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cao Rui
    Lin lin
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Nanjing City vs Chongqing Tonglianglong: Số liệu thống kê

  • Nanjing City
    Chongqing Tonglianglong
  • 8
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73
    Pha tấn công
    110
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    82
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Chongqing Tonglianglong 7 6 1 0 15 6 9 19 T T T T T T
2 Shenyang City Public 7 6 0 1 20 6 14 18 B T T T T T
3 Shijiazhuang Kungfu 6 4 2 0 10 3 7 14 H T T T H T
4 Guangzhou Shadow Leopard 6 4 1 1 12 4 8 13 T T H B T T
5 Suzhou Dongwu 7 3 4 0 7 1 6 13 T H H H T T
6 Dalian Kuncheng 7 2 3 2 7 8 -1 9 B H H B H T
7 Shenzhen Youth 7 3 0 4 10 17 -7 9 B B T B B T
8 Nantong Zhiyun 7 2 2 3 6 9 -3 8 B H T B H B
9 Heilongjiang Lava Spring 7 1 4 2 8 10 -2 7 B H T H H B
10 Shanghai Jiading Huilong 6 2 1 3 5 7 -2 7 T B H T B H
11 Yanbian Longding 6 2 1 3 6 11 -5 7 H B B T T H
12 Nanjing City 7 1 3 3 7 9 -2 6 T H H H B B
13 ShaanXi Union 7 1 2 4 7 9 -2 5 T B B H B B
14 Dongguan Guanlian 6 1 1 4 3 9 -6 4 B B T B H B
15 Qingdao Red Lions 6 0 3 3 3 8 -5 3 H H H B B B
16 Guangxi Pingguo Haliao 7 0 2 5 4 13 -9 2 B H B B H B

Upgrade Team Relegation