Kết quả ShaanXi Union vs Shijiazhuang Kungfu, 14h30 ngày 27/04
Kết quả ShaanXi Union vs Shijiazhuang Kungfu
Phong độ ShaanXi Union gần đây
Phong độ Shijiazhuang Kungfu gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202514:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.79O 2
0.87U 2
0.931
2.68X
3.002
2.41Hiệp 1+0
0.97-0
0.83O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ShaanXi Union vs Shijiazhuang Kungfu
-
Sân vận động: Shaanxi Province Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 6
-
ShaanXi Union vs Shijiazhuang Kungfu: Diễn biến chính
-
10'0-1
nbsp;Jose Manuel Ayovi Plata (Assist:Gao Huaze)
-
35'0-1Lin Xiang
-
38'0-1An Yifei
-
45'Tan Kaiyuan nbsp;
Ruan Jun nbsp;0-1 -
56'Liang Shaowen0-1
-
70'0-1Jose Manuel Ayovi Plata
-
70'0-1nbsp;Ma Chongchong
nbsp;Liu Le -
70'0-1nbsp;Wang Jingbin
nbsp;Zhu Hai Wei -
70'0-1nbsp;Ziming Liu
nbsp;Jose Manuel Ayovi Plata -
72'0-1Dankler Luiz de Souza Pereira
-
76'0-1nbsp;Pan Kui
nbsp;Gao Huaze -
76'0-1nbsp;Jesse Joy Yin Yu
nbsp;Olavio dos Santos Lima Filho -
77'Constantin Reiner0-1
-
83'Wen Wubin nbsp;
Shijie Wang nbsp;0-1 -
83'Wei Yuren nbsp;
Xu Dongdong nbsp;0-1 -
90'Hu Mingtian0-1
-
ShaanXi Union vs Shijiazhuang Kungfu: Đội hình chính và dự bị
-
ShaanXi Union5-3-228Zhou Yuchen17Xu Dongdong35Chen Yanpu27Constantin Reiner24Liang Shaowen29Mi Haolun16Bohao Wang18Ruan Jun21Shijie Wang10Rayan El Azrak38Hu Mingtian33Dankler Luiz de Souza Pereira9Olavio dos Santos Lima Filho8Jose Manuel Ayovi Plata27Gao Huaze10An Yifei11Zhu Hai Wei36Yang Yun39Junchi Xu20Liu Le19Liu Huan22Lin Xiang
- Đội hình dự bị
-
1Junxu Chen23Chen Li33Tan Kaiyuan32Junyang Wang4Wang Weipu14Minghe Wei22Wei Yuren15Wen Wubin8Xie Zhiwei19Zhang YuxuanChen Zhexuan 6Jiajie Deng 2Ziming Liu 7Ma Chongchong 14Nie XuRan 1Pan Kui 4Wang Jingbin 29Yang Chaohui 35Jesse Joy Yin Yu 24Zhan Sainan 21Ziye Zhao 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Zhou Lin
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
ShaanXi Union vs Shijiazhuang Kungfu: Số liệu thống kê
-
ShaanXi UnionShijiazhuang Kungfu
-
4Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
75%Kiểm soát bóng25%
-
nbsp;nbsp;
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
133Pha tấn công72
-
nbsp;nbsp;
-
61Tấn công nguy hiểm47
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chongqing Tonglianglong | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 5 | 8 | 16 | H T T T T T |
2 | Shenyang City Public | 6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 5 | 13 | 15 | T B T T T T |
3 | Shijiazhuang Kungfu | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 | 7 | 14 | H T T T H T |
4 | Guangzhou Shadow Leopard | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | 8 | 13 | T T H B T T |
5 | Suzhou Dongwu | 6 | 2 | 4 | 0 | 5 | 1 | 4 | 10 | H T H H H T |
6 | Nantong Zhiyun | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | T B H T B H |
7 | Heilongjiang Lava Spring | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 8 | -1 | 7 | H B H T H H |
8 | Shanghai Jiading Huilong | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 | B T B H T B |
9 | Yanbian Longding | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 7 | B H B B T T |
10 | Dalian Kuncheng | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | -2 | 6 | T B H H B H |
11 | Nanjing City | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | -1 | 6 | B T H H H B |
12 | Shenzhen Youth | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 14 | -8 | 6 | T B B T B B |
13 | ShaanXi Union | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 5 | H T B B H B |
14 | Dongguan Guanlian | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 | B B T B H B |
15 | Qingdao Red Lions | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 | H H H B B B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 11 | -8 | 2 | B B H B B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc