Kết quả Shanghai Jiading Huilong vs Yanbian Longding, 18h00 ngày 04/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 7

  • Shanghai Jiading Huilong vs Yanbian Longding: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    Zhenfei Huang
  • 45'
    Du Changjie
    0-0
  • 46'
    Wang Haoran nbsp;
    Du Changjie nbsp;
    0-0
  • 46'
    Ming Huang nbsp;
    Qi Xinlei nbsp;
    0-0
  • 63'
    Liu Xinyu
    0-0
  • 72'
    Zhu Baojie nbsp;
    Yu Hazohen nbsp;
    0-0
  • 75'
    0-0
    nbsp;Chris Marlon Ondong Mba
    nbsp;Zhenfei Huang
  • 82'
    Su Shihao nbsp;
    Magno Cruz nbsp;
    0-0
  • 87'
    0-0
    nbsp;Li Shibin
    nbsp;Jin Taiyan
  • 90'
    0-0
    Joaquim Domingos
  • 90'
    0-0
    Wang Peng
  • 90'
    Zhu Baojie
    0-0
  • Shanghai Jiading Huilong vs Yanbian Longding: Đội hình chính và dự bị

  • Shanghai Jiading Huilong3-4-3
    13
    Li Xuebo
    30
    Liu Yang
    14
    Shuai Liu
    3
    Yao Ben
    20
    Wu Yizhen
    2
    Qi Xinlei
    37
    Yu Hazohen
    12
    Du Changjie
    22
    Magno Cruz
    19
    Liu Xinyu
    10
    Akinkunmi Amoo
    30
    Zhenfei Huang
    10
    Felicio Brown Forbes
    20
    Jin Taiyan
    5
    Joaquim Domingos
    16
    Xu Wenguang
    14
    Long Li
    17
    Pu Shihao
    3
    Wang Peng
    15
    Xu Jizu
    33
    Ziqian Hu
    21
    Kou Jiahao
    Yanbian Longding4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 23Bai Jiajun
    8Gong Chunjie
    40Ming Huang
    18Lin Chaocan
    6Liu Boyang
    39Xinan Li
    7Qi Tianyu
    11Yanheng Qu
    26Su Shihao
    16Wang Haoran
    28Zhang Jingyi
    33Zhu Baojie
    Che Zeping 4
    Dong Jialin 19
    Gao Yunpeng 2
    Han Guangmin 8
    Li Da 32
    Jinyu Li 22
    Li Qiang 6
    Li Shibin 7
    Zhiyuan Lu 9
    Chris Marlon Ondong Mba 11
    Qian Changjie 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yang Lin
    Bong gil Kim
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shanghai Jiading Huilong vs Yanbian Longding: Số liệu thống kê

  • Shanghai Jiading Huilong
    Yanbian Longding
  • 2
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản phá thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 180
    Pha tấn công
    152
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    91
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Chongqing Tonglianglong 9 8 1 0 21 7 14 25 T T T T T T
2 Shenyang City Public 9 7 1 1 25 10 15 22 T T T T T H
3 Guangzhou Shadow Leopard 9 6 1 2 17 10 7 19 B T T T B T
4 Shijiazhuang Kungfu 9 5 2 2 15 8 7 17 T H T B T B
5 Suzhou Dongwu 9 4 4 1 9 3 6 16 H H T T T B
6 Dalian Kuncheng 9 3 3 3 10 11 -1 12 H B H T B T
7 Nanjing City 9 3 3 3 12 11 1 12 H H B B T T
8 Nantong Zhiyun 9 3 2 4 13 12 1 11 T B H B T B
9 Shanghai Jiading Huilong 9 3 2 4 6 9 -3 11 H T B H T B
10 Yanbian Longding 9 3 2 4 8 12 -4 11 B T T H T B
11 Shenzhen Youth 9 3 0 6 11 24 -13 9 T B B T B B
12 Dongguan Guanlian 9 2 2 5 6 13 -7 8 B H B H B T
13 ShaanXi Union 9 2 2 5 10 13 -3 8 B H B B B T
14 Heilongjiang Lava Spring 9 1 5 3 11 14 -3 8 T H H B B H
15 Qingdao Red Lions 9 1 4 4 6 10 -4 7 B B B H B T
16 Guangxi Pingguo Haliao 9 0 2 7 5 18 -13 2 B B H B B B

Upgrade Team Relegation