Kết quả ShenZhen Juniors vs Guangdong GZ-Power, 18h30 ngày 26/05
Kết quả ShenZhen Juniors vs Guangdong GZ-Power
Nhận định, Soi kèo Shenzhen Juniors vs Guangdong GZ-Power, 18h30 ngày 26/5: Khó cưỡng
Đối đầu ShenZhen Juniors vs Guangdong GZ-Power
Phong độ ShenZhen Juniors gần đây
Phong độ Guangdong GZ-Power gần đây
-
Thứ hai, Ngày 26/05/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.95-1
0.79O 2.75
0.96U 2.75
0.841
6.00X
4.002
1.44Hiệp 1+0.25
1.03-0.25
0.69O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ShenZhen Juniors vs Guangdong GZ-Power
-
Sân vận động: Longhua culture sport center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 10
-
ShenZhen Juniors vs Guangdong GZ-Power: Diễn biến chính
-
14'Mayingila N'zuzi Mata (Assist:Jon Nouble)
nbsp;
1-0 -
19'Jon Nouble
nbsp;
2-0 -
46'2-0nbsp;Zihao Yan
nbsp;Wu Xingyu -
46'2-0nbsp;Wang Chien Ming
nbsp;Guoliang Chen -
46'2-0nbsp;Xia Dalong
nbsp;Liang Xueming -
49'2-1
nbsp;Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao (Assist:Joao Carlos Cardoso Santo)
-
52'Gao Kanghao nbsp;
Zhao Shijie nbsp;2-1 -
57'Jialiang Gao nbsp;
Liang Rifu nbsp;2-1 -
59'Gao Kanghao2-1
-
70'2-1nbsp;Cui Xinglong
nbsp;Ma Junliang -
72'2-1Yu Hou
-
72'Jingsen Lu nbsp;
Guantao Zhu nbsp;2-1 -
72'Shihan Wang nbsp;
Cheng Yuelei nbsp;2-1 -
77'Yifan Tian2-1
-
82'2-1nbsp;Shenghao Huang
nbsp;Yu Hou -
88'Mai Sijing nbsp;
Yifan Tian nbsp;2-1 -
90'Shihan Wang2-1
-
90'Jingsen Lu2-1
-
Shenzhen Youth vs Guangzhou Shadow Leopard: Đội hình chính và dự bị
-
Shenzhen Youth4-3-323Cheng Yuelei27Zhao Shijie35Yuming Zeng14Jiajun Huang33Yifan Tian10Xie Baoxian6Liang Rifu18Shi Yucheng32Guantao Zhu9Mayingila N'zuzi Mata38Jon Nouble37Shang Yin7Joao Carlos Cardoso Santo10Liang Xueming11Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao34Yu Hou26Ma Junliang15Deng Biao2Guoliang Chen5Jiang Jihong27Wu Xingyu45Sibo Xue
- Đội hình dự bị
-
15Chen Weiqi31Chen Zirong25Jialiang Gao4Gao Kanghao29Lin Zefeng2Chao Liu28Li yingjian11Jingsen Lu26Mai Sijing1Shihan Wang39Zu PengchaoChen JunLin 23Cui Xinglong 21Han Xuan 3Shenghao Huang 39Zhiqin Jiang 13Shan Pengfei 29Tu Dongxu 38Wang Chien Ming 25Xia Dalong 9Yang Hao 42Zihao Yan 17Zeng Chao 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
LiBing
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
ShenZhen Juniors vs Guangdong GZ-Power: Số liệu thống kê
-
ShenZhen JuniorsGuangdong GZ-Power
-
5Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
53Pha tấn công77
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm73
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chongqing Tonglianglong | 10 | 8 | 2 | 0 | 21 | 7 | 14 | 26 | T T T T T H |
2 | Shenyang City Public | 10 | 7 | 2 | 1 | 26 | 11 | 15 | 23 | T T T T H H |
3 | Shijiazhuang Kungfu | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 8 | 9 | 20 | H T B T B T |
4 | Guangzhou Shadow Leopard | 10 | 6 | 1 | 3 | 18 | 12 | 6 | 19 | T T T B T B |
5 | Suzhou Dongwu | 10 | 4 | 5 | 1 | 10 | 4 | 6 | 17 | H T T T B H |
6 | Dalian Kuncheng | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 15 | B H T B T T |
7 | Nantong Zhiyun | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 12 | 2 | 14 | B H B T B T |
8 | Yanbian Longding | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 12 | -1 | 14 | T T H T B T |
9 | Shenzhen Youth | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 25 | -12 | 12 | B B T B B T |
10 | Nanjing City | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 12 | H B B T T B |
11 | ShaanXi Union | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 15 | -1 | 11 | H B B B T T |
12 | Shanghai Jiading Huilong | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 13 | -5 | 11 | T B H T B B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 10 | 1 | 5 | 4 | 11 | 17 | -6 | 8 | H H B B H B |
14 | Dongguan Guanlian | 10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 14 | -8 | 8 | H B H B T B |
15 | Qingdao Red Lions | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 11 | -5 | 7 | B B H B T B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 10 | 0 | 3 | 7 | 5 | 18 | -13 | 3 | B H B B B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc