Kết quả Shanghai Jiading Huilong vs Dalian Kun City, 18h00 ngày 01/06

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 11

  • Shanghai Jiading Huilong vs Dalian Kun City: Diễn biến chính

  • 23'
    Ashley Coffey (Assist:Akinkunmi Amoo) goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    1-0
    nbsp;Hao Wang
    nbsp;Cui Hao
  • 45'
    Ming Huang
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Ning Fangze
    nbsp;Chunze Deng
  • 46'
    Yu Hazohen nbsp;
    Ming Huang nbsp;
    1-0
  • 55'
    Ashley Coffey (Assist:Akinkunmi Amoo) goalnbsp;
    2-0
  • 59'
    Qi Xinlei nbsp;
    Magno Cruz nbsp;
    2-0
  • 61'
    Du Changjie
    2-0
  • 63'
    2-0
    nbsp;Chen Rong
    nbsp;Wenjie Lei
  • 63'
    2-0
    nbsp;Zhu Shiyu
    nbsp;Chen Jiaqi
  • 74'
    2-0
    nbsp;Song ZhiWei
    nbsp;Ji Zhengyu
  • 79'
    Wu Yizhen nbsp;
    Akinkunmi Amoo nbsp;
    2-0
  • 81'
    2-0
    nbsp;Zhao Shuhao
    nbsp;Song Chen
  • 86'
    Liu Boyang nbsp;
    Zhu Baojie nbsp;
    2-0
  • 90'
    Wu Yizhen (Assist:Liu Xinyu) goalnbsp;
    3-0
  • 90'
    Wu Yizhen
    3-0
  • 90'
    Liu Xinyu nbsp;
    Ashley Coffey nbsp;
    3-0
  • Shanghai Jiading Huilong vs Dalian Kuncheng: Đội hình chính và dự bị

  • Shanghai Jiading Huilong3-5-2
    13
    Li Xuebo
    30
    Liu Yang
    14
    Shuai Liu
    3
    Yao Ben
    26
    Su Shihao
    10
    Akinkunmi Amoo
    33
    Zhu Baojie
    40
    Ming Huang
    12
    Du Changjie
    9
    Ashley Coffey
    22
    Magno Cruz
    30
    Nyasha Mushekwi
    17
    Chen Jiaqi
    41
    Chunze Deng
    8
    Yen-Shu Wu
    28
    Cui Hao
    39
    Wenjie Lei
    13
    Di Zhaoyu
    15
    Ji Zhengyu
    24
    Sabir Isah Musa
    32
    Song Chen
    29
    Fanjinming
    Dalian Kuncheng4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 25Bu Xin
    8Gong Chunjie
    18Lin Chaocan
    6Liu Boyang
    19Liu Xinyu
    39Xinan Li
    2Qi Xinlei
    17Weizhe Sun
    16Wang Haoran
    20Wu Yizhen
    37Yu Hazohen
    28Zhang Jingyi
    Chen Rong 20
    Andrej Kotnik 44
    Lin longchang 5
    Ma Kunyue 1
    Ning Fangze 9
    Song ZhiWei 6
    Hao Wang 14
    Wang Zhuo 16
    Wei Lai 2
    Zhao Shuhao 12
    Qixiang Zhuang 25
    Zhu Shiyu 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yang Lin
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shanghai Jiading Huilong vs Dalian Kun City: Số liệu thống kê

  • Shanghai Jiading Huilong
    Dalian Kun City
  • 0
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Pha tấn công
    58
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shenyang City Public 13 9 3 1 32 13 19 30 T H H T T H
2 Chongqing Tonglianglong 13 8 4 1 24 12 12 28 T T H H H B
3 Guangzhou Shadow Leopard 12 8 1 3 25 16 9 25 T B T B T T
4 Shijiazhuang Kungfu 13 7 2 4 20 14 6 23 T B T B B T
5 Yanbian Longding 13 6 3 4 16 15 1 21 T B T T H T
6 Nantong Zhiyun 13 5 4 4 19 16 3 19 T B T H T H
7 Suzhou Dongwu 13 4 6 3 13 9 4 18 T B H B B H
8 Shanghai Jiading Huilong 13 5 2 6 13 17 -4 17 T B B T B T
9 Dalian Kuncheng 12 4 4 4 12 15 -3 16 T B T T B H
10 Shenzhen Youth 13 5 1 7 19 28 -9 16 B B T B T H
11 ShaanXi Union 12 4 3 5 18 18 0 15 B B T T T H
12 Nanjing City 13 4 3 6 17 19 -2 15 T T B B B T
13 Heilongjiang Lava Spring 12 2 6 4 14 19 -5 12 B B H B H T
14 Dongguan Guanlian 13 2 4 7 10 19 -9 10 B T B H H B
15 Qingdao Red Lions 13 1 5 7 7 15 -8 8 B T B B H B
16 Guangxi Pingguo Haliao 13 1 3 9 7 21 -14 6 B B H T B B

Upgrade Team Relegation