Kết quả Yanbian Longding vs Shenzhen Youth, 14h00 ngày 26/04

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 6

  • Yanbian Longding vs Shenzhen Youth: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    Jialiang Gao
  • 50'
    Felicio Brown Forbes goalnbsp;
    1-0
  • 62'
    1-0
    Mai Sijing
  • 80'
    Felicio Brown Forbes
    1-0
  • Yanbian Longding vs Shenzhen Youth: Đội hình chính và dự bị

  • Yanbian Longding4-4-2
    21
    Kou Jiahao
    14
    Long Li
    33
    Ziqian Hu
    15
    Xu Jizu
    3
    Wang Peng
    16
    Xu Wenguang
    5
    Joaquim Domingos
    20
    Jin Taiyan
    17
    Pu Shihao
    30
    Zhenfei Huang
    10
    Felicio Brown Forbes
    38
    Jon Nouble
    18
    Shi Yucheng
    33
    Yifan Tian
    45
    Kaijun Huang
    10
    Xie Baoxian
    28
    Li yingjian
    26
    Mai Sijing
    14
    Jiajun Huang
    25
    Jialiang Gao
    17
    Hu Ming
    23
    Cheng Yuelei
    Shenzhen Youth4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 4Che Zeping
    19Dong Jialin
    2Gao Yunpeng
    8Han Guangmin
    32Li Da
    22Jinyu Li
    6Li Qiang
    1Shengmin Li
    7Li Shibin
    9Zhiyuan Lu
    11Chris Marlon Ondong Mba
    31Qian Changjie
    Chen Weiqi 15
    Chen Zirong 31
    Han Guanghui 7
    Liang Rifu 6
    Jingsen Lu 11
    Men Yang 20
    Shihan Wang 1
    Yuming Zeng 35
    Zhao Shijie 27
    Xin Zhou 16
    Guantao Zhu 32
    Zu Pengchao 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bong gil Kim
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Yanbian Longding vs Shenzhen Youth: Số liệu thống kê

  • Yanbian Longding
    Shenzhen Youth
  • 2
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút Phạt
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạm lỗi
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thử thách
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Pha tấn công
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    27
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Chongqing Tonglianglong 6 5 1 0 13 5 8 16 H T T T T T
2 Shenyang City Public 6 5 0 1 18 5 13 15 T B T T T T
3 Shijiazhuang Kungfu 6 4 2 0 10 3 7 14 H T T T H T
4 Guangzhou Shadow Leopard 6 4 1 1 12 4 8 13 T T H B T T
5 Suzhou Dongwu 6 2 4 0 5 1 4 10 H T H H H T
6 Nantong Zhiyun 6 2 2 2 6 7 -1 8 T B H T B H
7 Heilongjiang Lava Spring 6 1 4 1 7 8 -1 7 H B H T H H
8 Shanghai Jiading Huilong 6 2 1 3 5 7 -2 7 B T B H T B
9 Yanbian Longding 6 2 1 3 6 11 -5 7 B H B B T T
10 Dalian Kuncheng 6 1 3 2 5 7 -2 6 T B H H B H
11 Nanjing City 6 1 3 2 4 5 -1 6 B T H H H B
12 Shenzhen Youth 6 2 0 4 6 14 -8 6 T B B T B B
13 ShaanXi Union 6 1 2 3 6 7 -1 5 H T B B H B
14 Dongguan Guanlian 6 1 1 4 3 9 -6 4 B B T B H B
15 Qingdao Red Lions 6 0 3 3 3 8 -5 3 H H H B B B
16 Guangxi Pingguo Haliao 6 0 2 4 3 11 -8 2 B B H B B H

Upgrade Team Relegation