Kết quả Foshan Nanshi vs Qingdao Red Lions, 18h30 ngày 04/05

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 7

  • Foshan Nanshi vs Qingdao Red Lions: Diễn biến chính

  • 22'
    0-0
    Sun Xipeng
  • 31'
    Nicolas Gabriel Albarracin Basil goalnbsp;
    1-0
  • 33'
    Carlos Manuel Santos Fortes
    1-0
  • 45'
    1-1
    goalnbsp;Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho (Assist:Jia Xiao Chen)
  • 46'
    Chuqi Huang nbsp;
    Ziqin Zhong nbsp;
    1-1
  • 58'
    Zhang Zichao nbsp;
    Chen Jie nbsp;
    1-1
  • 65'
    1-1
    nbsp;Tao Yuan
    nbsp;Bughrahan Iskandar
  • 77'
    Yu Yao Hsing nbsp;
    Chang Feiya nbsp;
    1-1
  • 77'
    Sun Xiaobin nbsp;
    Yao Xilong nbsp;
    1-1
  • 78'
    1-1
    nbsp;Zhou Jianyi
    nbsp;Zhang Liang
  • 78'
    1-1
    nbsp;Yucheng Hao
    nbsp;Jia Xiao Chen
  • 89'
    Zhang Xingbo
    1-1
  • 90'
    Junwei Zheng nbsp;
    Nicolas Gabriel Albarracin Basil nbsp;
    1-1
  • Dongguan Guanlian vs Qingdao Red Lions: Đội hình chính và dự bị

  • Dongguan Guanlian4-4-2
    12
    Yang Chao
    13
    Zhang Xingbo
    17
    Mario Maslac
    4
    Luo Xin
    14
    Yao Xilong
    9
    Chang Feiya
    6
    Chen Guokang
    15
    Chen Jie
    11
    Ziqin Zhong
    10
    Carlos Manuel Santos Fortes
    7
    Nicolas Gabriel Albarracin Basil
    22
    Bughrahan Iskandar
    9
    Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho
    37
    Chen HaoWei
    8
    Jia Xiao Chen
    20
    Nie AoShuang
    7
    Joao Nobrega
    44
    Wu Junhao
    4
    Zhao Chengle
    11
    Sun Xipeng
    23
    Zhang Liang
    18
    Li Yanan
    Qingdao Red Lions4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 35Mingli He
    16Mingcan Hua
    30Chuqi Huang
    19Ou Xueqian
    37Haoqing Qin
    29Sun Xiaobin
    45Feng Wei
    24Yuchen Wu
    26Yu Yao Hsing
    28Zhang Zhihao
    8Zhang Zichao
    27Junwei Zheng
    Yucheng Hao 15
    Liu Pujin 5
    Lyu Kaiwen 36
    Ziyang Pi 40
    Lihao Ren 19
    Muze Sheng 43
    Tao Yuan 13
    Zhang Shuai 35
    Zhang Yixuan 16
    Zheng Haokun 6
    Zhou Jianyi 30
    Zhu Quan 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hongwei Wang
    Tomaz Kavcic
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Foshan Nanshi vs Qingdao Red Lions: Số liệu thống kê

  • Foshan Nanshi
    Qingdao Red Lions
  • 2
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73
    Pha tấn công
    103
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    65
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Chongqing Tonglianglong 10 8 2 0 21 7 14 26 T T T T T H
2 Shenyang City Public 10 7 2 1 26 11 15 23 T T T T H H
3 Shijiazhuang Kungfu 10 6 2 2 17 8 9 20 H T B T B T
4 Guangzhou Shadow Leopard 10 6 1 3 18 12 6 19 T T T B T B
5 Suzhou Dongwu 10 4 5 1 10 4 6 17 H T T T B H
6 Dalian Kuncheng 10 4 3 3 11 11 0 15 B H T B T T
7 Nantong Zhiyun 10 4 2 4 14 12 2 14 B H B T B T
8 Yanbian Longding 10 4 2 4 11 12 -1 14 T T H T B T
9 Shenzhen Youth 10 4 0 6 13 25 -12 12 B B T B B T
10 Nanjing City 10 3 3 4 12 13 -1 12 H B B T T B
11 ShaanXi Union 10 3 2 5 14 15 -1 11 H B B B T T
12 Shanghai Jiading Huilong 10 3 2 5 8 13 -5 11 T B H T B B
13 Heilongjiang Lava Spring 10 1 5 4 11 17 -6 8 H H B B H B
14 Dongguan Guanlian 10 2 2 6 6 14 -8 8 H B H B T B
15 Qingdao Red Lions 10 1 4 5 6 11 -5 7 B B H B T B
16 Guangxi Pingguo Haliao 10 0 3 7 5 18 -13 3 B H B B B H

Upgrade Team Relegation