Kết quả ShenZhen Juniors vs Nanjing City, 18h30 ngày 03/05

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 7

  • ShenZhen Juniors vs Nanjing City: Diễn biến chính

  • 8'
    Kaijun Huang goalnbsp;
    1-0
  • 13'
    Jon Nouble (Assist:Lin Zefeng) goalnbsp;
    2-0
  • 15'
    Kaijun Huang (Assist:Lin Zefeng) goalnbsp;
    3-0
  • 34'
    3-0
    nbsp;Xuejian Zheng
    nbsp;Du Junpeng
  • 42'
    Gao Kanghao nbsp;
    Han Guanghui nbsp;
    3-0
  • 46'
    Zu Pengchao nbsp;
    Lin Zefeng nbsp;
    3-0
  • 46'
    3-0
    nbsp;Ji Xiang
    nbsp;Tarik Isic
  • 46'
    3-0
    nbsp;Zhao Wenzhe
    nbsp;Menghui Yu
  • 50'
    Milan Marcic goalnbsp;
    4-0
  • 58'
    4-0
    nbsp;Han Kunda
    nbsp;Yang Dejiang
  • 63'
    Li yingjian nbsp;
    Mayingila N'zuzi Mata nbsp;
    4-0
  • 63'
    Men Yang nbsp;
    Jon Nouble nbsp;
    4-0
  • 66'
    4-0
    Dong Honglin
  • 77'
    4-1
    goalnbsp;Dong Honglin
  • 78'
    Liang Rifu nbsp;
    Xie Baoxian nbsp;
    4-1
  • 81'
    Yuming Zeng nbsp;
    Xin Zhou nbsp;
    4-1
  • 83'
    4-1
    nbsp;An Bang
    nbsp;Fu Yuncheng
  • 85'
    4-2
    goalnbsp;Zhang Xianbing
  • 90'
    4-2
    nbsp;Moses Ogbu
    nbsp;Zhang Xianbing
  • 90'
    4-2
    nbsp;Guo yI
    nbsp;Hu Rentian
  • 90'
    4-3
    goalnbsp;Dong Honglin (Assist:Zhang Xianbing)
  • Shenzhen Youth vs Nanjing City: Đội hình chính và dự bị

  • Shenzhen Youth4-3-3
    23
    Cheng Yuelei
    16
    Xin Zhou
    7
    Han Guanghui
    5
    Milan Marcic
    25
    Jialiang Gao
    10
    Xie Baoxian
    18
    Shi Yucheng
    29
    Lin Zefeng
    45
    Kaijun Huang
    9
    Mayingila N'zuzi Mata
    38
    Jon Nouble
    16
    Ding Yunfeng
    8
    Yang Dejiang
    38
    Zhang Hui
    5
    Tarik Isic
    39
    Menghui Yu
    17
    Fu Yuncheng
    24
    Du Junpeng
    18
    Dong Honglin
    20
    Zhang Xianbing
    11
    Hu Rentian
    23
    Jianzhi Zhang
    Nanjing City5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 4Gao Kanghao
    14Jiajun Huang
    6Liang Rifu
    28Li yingjian
    11Jingsen Lu
    26Mai Sijing
    20Men Yang
    1Shihan Wang
    35Yuming Zeng
    27Zhao Shijie
    32Guantao Zhu
    39Zu Pengchao
    An Bang 30
    Guo yI 7
    Han Kunda 35
    Ji Xiang 45
    Li Mingfan 3
    Jiawei Miao 26
    Moses Ogbu 10
    Qi Yuxi 21
    Zhao Wenzhe 4
    Xuejian Zheng 27
    Zhu Qiwen 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cao Rui
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • ShenZhen Juniors vs Nanjing City: Số liệu thống kê

  • ShenZhen Juniors
    Nanjing City
  • 3
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86
    Pha tấn công
    96
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    71
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Chongqing Tonglianglong 11 8 3 0 22 8 14 27 T T T T H H
2 Shenyang City Public 11 8 2 1 27 11 16 26 T T T H H T
3 Guangzhou Shadow Leopard 11 7 1 3 22 14 8 22 T T B T B T
4 Shijiazhuang Kungfu 11 6 2 3 17 9 8 20 T B T B T B
5 Yanbian Longding 11 5 2 4 13 13 0 17 T H T B T T
6 Suzhou Dongwu 11 4 5 2 11 6 5 17 T T T B H B
7 Nantong Zhiyun 11 4 3 4 15 13 2 15 H B T B T H
8 Dalian Kuncheng 11 4 3 4 11 14 -3 15 H T B T T B
9 ShaanXi Union 11 4 2 5 17 17 0 14 B B B T T T
10 Shanghai Jiading Huilong 11 4 2 5 11 13 -2 14 B H T B B T
11 Shenzhen Youth 11 4 0 7 15 28 -13 12 B T B B T B
12 Nanjing City 11 3 3 5 14 17 -3 12 B B T T B B
13 Heilongjiang Lava Spring 11 1 6 4 12 18 -6 9 H B B H B H
14 Dongguan Guanlian 11 2 3 6 7 15 -8 9 B H B T B H
15 Qingdao Red Lions 11 1 4 6 6 12 -6 7 B H B T B B
16 Guangxi Pingguo Haliao 11 1 3 7 6 18 -12 6 H B B B H T

Upgrade Team Relegation