Kết quả Chongqing Tonglianglong vs Dalian Kun City, 18h30 ngày 14/06

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 12

  • Chongqing Tonglianglong vs Dalian Kun City: Diễn biến chính

  • 36'
    0-0
    Fanjinming
  • 37'
    Li Zhenquan (Assist:Zhixiong Zhang) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Wenjie Lei
    nbsp;Chen Rong
  • 63'
    Wu Yongqiang nbsp;
    Ma Yujun nbsp;
    1-0
  • 70'
    1-1
    goalnbsp;Cui Mingan
  • 73'
    1-1
    Sabir Isah Musa
  • 75'
    1-1
    Lin longchang
  • 75'
    Jose Angel Carrillo Casamayor
    1-1
  • 76'
    Yutao Bai nbsp;
    Liu Mingshi nbsp;
    1-1
  • 81'
    1-1
    Wenjie Lei
  • 82'
    1-1
    nbsp;Ning Fangze
    nbsp;Chunze Deng
  • 82'
    1-1
    nbsp;Song Chen
    nbsp;Yen-Shu Wu
  • 89'
    1-1
    nbsp;Hao Wang
    nbsp;Di Zhaoyu
  • 89'
    1-1
    nbsp;Wei Lai
    nbsp;Cui Mingan
  • 90'
    1-1
    nbsp;Shoukuan Yan
    nbsp;Wenjie Lei
  • 90'
    Huang Xiyang nbsp;
    Zhixiong Zhang nbsp;
    1-1
  • Chongqing Tonglianglong vs Dalian Kuncheng: Đội hình chính và dự bị

  • Chongqing Tonglianglong4-3-3
    31
    Zitong Wu
    26
    He Xiaoqiang
    3
    Zhang Yingkai
    4
    Rimvydas Sadauskas
    24
    Liu Mingshi
    8
    Li Zhenquan
    38
    Ruan Qilong
    16
    Zhixiong Zhang
    7
    Xiang Yuwang
    40
    Jose Angel Carrillo Casamayor
    22
    Ma Yujun
    30
    Nyasha Mushekwi
    20
    Chen Rong
    8
    Yen-Shu Wu
    26
    Cui Mingan
    41
    Chunze Deng
    13
    Di Zhaoyu
    6
    Song ZhiWei
    5
    Lin longchang
    24
    Sabir Isah Musa
    12
    Zhao Shuhao
    29
    Fanjinming
    Dalian Kuncheng5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 30Yutao Bai
    33Cheng Yetong
    5Huang Xuheng
    14Huang Xiyang
    20Abduhelil Osmanjan
    21Song Pan
    18Tian Xiangyu
    15Tong Zhicheng
    27Wu Yongqiang
    1Haoyang Yao
    23Zhang Haixuan
    Chen Jiaqi 17
    Cui Hao 28
    Wenjie Lei 39
    Ma Kunyue 1
    Ning Fangze 9
    Qian Junhao 11
    Song Chen 32
    Hao Wang 14
    Wei Lai 2
    Shoukuan Yan 27
    Qixiang Zhuang 25
    Zhu Shiyu 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Lin lin
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Chongqing Tonglianglong vs Dalian Kun City: Số liệu thống kê

  • Chongqing Tonglianglong
    Dalian Kun City
  • 14
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút ra ngoài
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Kiểm soát bóng
    27%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Pha tấn công
    66
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89
    Tấn công nguy hiểm
    34
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shenyang City Public 13 9 3 1 32 13 19 30 T H H T T H
2 Chongqing Tonglianglong 13 8 4 1 24 12 12 28 T T H H H B
3 Guangzhou Shadow Leopard 12 8 1 3 25 16 9 25 T B T B T T
4 Shijiazhuang Kungfu 13 7 2 4 20 14 6 23 T B T B B T
5 Yanbian Longding 13 6 3 4 16 15 1 21 T B T T H T
6 Nantong Zhiyun 13 5 4 4 19 16 3 19 T B T H T H
7 Suzhou Dongwu 13 4 6 3 13 9 4 18 T B H B B H
8 Shanghai Jiading Huilong 13 5 2 6 13 17 -4 17 T B B T B T
9 Dalian Kuncheng 12 4 4 4 12 15 -3 16 T B T T B H
10 Shenzhen Youth 13 5 1 7 19 28 -9 16 B B T B T H
11 ShaanXi Union 12 4 3 5 18 18 0 15 B B T T T H
12 Nanjing City 13 4 3 6 17 19 -2 15 T T B B B T
13 Heilongjiang Lava Spring 12 2 6 4 14 19 -5 12 B B H B H T
14 Dongguan Guanlian 13 2 4 7 10 19 -9 10 B T B H H B
15 Qingdao Red Lions 13 1 5 7 7 15 -8 8 B T B B H B
16 Guangxi Pingguo Haliao 13 1 3 9 7 21 -14 6 B B H T B B

Upgrade Team Relegation