Kết quả Liaoning Tieren vs Shanghai Jiading Huilong, 18h00 ngày 14/06

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 12

  • Liaoning Tieren vs Shanghai Jiading Huilong: Diễn biến chính

  • 27'
    Guy Carel Mbenza Kamboleke (Assist:Takahiro Kunimoto) goalnbsp;
    1-0
  • 33'
    Guy Carel Mbenza Kamboleke goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Wu Yizhen
    nbsp;Magno Cruz
  • 46'
    2-0
    nbsp;Liu Boyang
    nbsp;Ming Huang
  • 57'
    2-0
    nbsp;Junhao Zhou
    nbsp;Yu Hazohen
  • 59'
    Guy Carel Mbenza Kamboleke goalnbsp;
    3-0
  • 63'
    Yongze Chen nbsp;
    Zang Yifeng nbsp;
    3-0
  • 64'
    Jiarun Gao nbsp;
    Nur Sherzat nbsp;
    3-0
  • 69'
    3-0
    nbsp;Weizhe Sun
    nbsp;Shuai Liu
  • 75'
    Haisheng Gao nbsp;
    Felipe Bezerra Rodrigues nbsp;
    3-0
  • 83'
    3-0
    nbsp;Bai Jiajun
    nbsp;Su Shihao
  • 83'
    Zhao Jianbo nbsp;
    Takahiro Kunimoto nbsp;
    3-0
  • 83'
    Gui Zihan nbsp;
    Guy Carel Mbenza Kamboleke nbsp;
    3-0
  • 90'
    Pirkani Nijat nbsp;
    Tian YiNong nbsp;
    3-0
  • 90'
    3-0
    nbsp;Lin Chaocan
    nbsp;Junhao Zhou
  • Shenyang City Public vs Shanghai Jiading Huilong: Đội hình chính và dự bị

  • Shenyang City Public4-2-3-1
    20
    Liu Weiguo
    28
    Xu Dong
    3
    Ximing Pan
    5
    Li Peng
    21
    Nur Sherzat
    15
    Felipe Bezerra Rodrigues
    18
    Tian YiNong
    14
    Zang Yifeng
    10
    Takahiro Kunimoto
    8
    Ange Samuel
    9
    Guy Carel Mbenza Kamboleke
    9
    Ashley Coffey
    10
    Akinkunmi Amoo
    40
    Ming Huang
    37
    Yu Hazohen
    22
    Magno Cruz
    14
    Shuai Liu
    2
    Qi Xinlei
    3
    Yao Ben
    30
    Liu Yang
    26
    Su Shihao
    13
    Li Xuebo
    Shanghai Jiading Huilong4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 1Kudirat Ablet
    27Yongze Chen
    19Haisheng Gao
    6Jiarun Gao
    11Gui Zihan
    32Mao Kai Yu
    44Pirkani Nijat
    33Sun Weijia
    16Wang Tianci
    12Wu Jiongde
    17Zhao Jianbo
    41Zheng Zhiyun
    Bai Jiajun 23
    Gong Chunjie 8
    Lin Chaocan 18
    Liu Boyang 6
    Liu Xinyu 19
    Qi Tianyu 7
    Weizhe Sun 17
    Wang Haoran 16
    Wu Yizhen 20
    Yupeng Xia 1
    Zhang Jingyi 28
    Junhao Zhou 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Duan Xin
    Yang Lin
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Liaoning Tieren vs Shanghai Jiading Huilong: Số liệu thống kê

  • Liaoning Tieren
    Shanghai Jiading Huilong
  • 5
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút Phạt
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Phạm lỗi
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản phá thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72
    Pha tấn công
    69
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shenyang City Public 13 9 3 1 32 13 19 30 T H H T T H
2 Chongqing Tonglianglong 13 8 4 1 24 12 12 28 T T H H H B
3 Guangzhou Shadow Leopard 12 8 1 3 25 16 9 25 T B T B T T
4 Shijiazhuang Kungfu 13 7 2 4 20 14 6 23 T B T B B T
5 Yanbian Longding 13 6 3 4 16 15 1 21 T B T T H T
6 Nantong Zhiyun 13 5 4 4 19 16 3 19 T B T H T H
7 Suzhou Dongwu 13 4 6 3 13 9 4 18 T B H B B H
8 Shanghai Jiading Huilong 13 5 2 6 13 17 -4 17 T B B T B T
9 Dalian Kuncheng 12 4 4 4 12 15 -3 16 T B T T B H
10 Shenzhen Youth 13 5 1 7 19 28 -9 16 B B T B T H
11 ShaanXi Union 12 4 3 5 18 18 0 15 B B T T T H
12 Nanjing City 13 4 3 6 17 19 -2 15 T T B B B T
13 Heilongjiang Lava Spring 12 2 6 4 14 19 -5 12 B B H B H T
14 Dongguan Guanlian 13 2 4 7 10 19 -9 10 B T B H H B
15 Qingdao Red Lions 13 1 5 7 7 15 -8 8 B T B B H B
16 Guangxi Pingguo Haliao 13 1 3 9 7 21 -14 6 B B H T B B

Upgrade Team Relegation