Kết quả Liaoning Tieren vs Shanghai Jiading Huilong, 18h00 ngày 14/06
Kết quả Liaoning Tieren vs Shanghai Jiading Huilong
Đối đầu Liaoning Tieren vs Shanghai Jiading Huilong
Phong độ Liaoning Tieren gần đây
Phong độ Shanghai Jiading Huilong gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/06/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.00+1.5
0.84O 2.5
0.80U 2.5
1.021
1.30X
4.402
11.00Hiệp 1-0.5
0.83+0.5
0.99O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Liaoning Tieren vs Shanghai Jiading Huilong
-
Sân vận động: Shenyang Olympic Sports Center Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 12
-
Liaoning Tieren vs Shanghai Jiading Huilong: Diễn biến chính
-
27'Guy Carel Mbenza Kamboleke (Assist:Takahiro Kunimoto)
nbsp;
1-0 -
33'Guy Carel Mbenza Kamboleke
nbsp;
2-0 -
46'2-0nbsp;Wu Yizhen
nbsp;Magno Cruz -
46'2-0nbsp;Liu Boyang
nbsp;Ming Huang -
57'2-0nbsp;Junhao Zhou
nbsp;Yu Hazohen -
59'Guy Carel Mbenza Kamboleke
nbsp;
3-0 -
63'Yongze Chen nbsp;
Zang Yifeng nbsp;3-0 -
64'Jiarun Gao nbsp;
Nur Sherzat nbsp;3-0 -
69'3-0nbsp;Weizhe Sun
nbsp;Shuai Liu -
75'Haisheng Gao nbsp;
Felipe Bezerra Rodrigues nbsp;3-0 -
83'3-0nbsp;Bai Jiajun
nbsp;Su Shihao -
83'Zhao Jianbo nbsp;
Takahiro Kunimoto nbsp;3-0 -
83'Gui Zihan nbsp;
Guy Carel Mbenza Kamboleke nbsp;3-0 -
90'Pirkani Nijat nbsp;
Tian YiNong nbsp;3-0 -
90'3-0nbsp;Lin Chaocan
nbsp;Junhao Zhou
-
Shenyang City Public vs Shanghai Jiading Huilong: Đội hình chính và dự bị
-
Shenyang City Public4-2-3-120Liu Weiguo28Xu Dong3Ximing Pan5Li Peng21Nur Sherzat15Felipe Bezerra Rodrigues18Tian YiNong14Zang Yifeng10Takahiro Kunimoto8Ange Samuel9Guy Carel Mbenza Kamboleke9Ashley Coffey10Akinkunmi Amoo40Ming Huang37Yu Hazohen22Magno Cruz14Shuai Liu2Qi Xinlei3Yao Ben30Liu Yang26Su Shihao13Li Xuebo
- Đội hình dự bị
-
1Kudirat Ablet27Yongze Chen19Haisheng Gao6Jiarun Gao11Gui Zihan32Mao Kai Yu44Pirkani Nijat33Sun Weijia16Wang Tianci12Wu Jiongde17Zhao Jianbo41Zheng ZhiyunBai Jiajun 23Gong Chunjie 8Lin Chaocan 18Liu Boyang 6Liu Xinyu 19Qi Tianyu 7Weizhe Sun 17Wang Haoran 16Wu Yizhen 20Yupeng Xia 1Zhang Jingyi 28Junhao Zhou 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Duan XinYang Lin
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Liaoning Tieren vs Shanghai Jiading Huilong: Số liệu thống kê
-
Liaoning TierenShanghai Jiading Huilong
-
5Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút Phạt24
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
24Phạm lỗi5
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản phá thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách3
-
nbsp;nbsp;
-
72Pha tấn công69
-
nbsp;nbsp;
-
51Tấn công nguy hiểm35
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shenyang City Public | 13 | 9 | 3 | 1 | 32 | 13 | 19 | 30 | T H H T T H |
2 | Chongqing Tonglianglong | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 12 | 12 | 28 | T T H H H B |
3 | Guangzhou Shadow Leopard | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 16 | 9 | 25 | T B T B T T |
4 | Shijiazhuang Kungfu | 13 | 7 | 2 | 4 | 20 | 14 | 6 | 23 | T B T B B T |
5 | Yanbian Longding | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 15 | 1 | 21 | T B T T H T |
6 | Nantong Zhiyun | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 16 | 3 | 19 | T B T H T H |
7 | Suzhou Dongwu | 13 | 4 | 6 | 3 | 13 | 9 | 4 | 18 | T B H B B H |
8 | Shanghai Jiading Huilong | 13 | 5 | 2 | 6 | 13 | 17 | -4 | 17 | T B B T B T |
9 | Dalian Kuncheng | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 15 | -3 | 16 | T B T T B H |
10 | Shenzhen Youth | 13 | 5 | 1 | 7 | 19 | 28 | -9 | 16 | B B T B T H |
11 | ShaanXi Union | 12 | 4 | 3 | 5 | 18 | 18 | 0 | 15 | B B T T T H |
12 | Nanjing City | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 15 | T T B B B T |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 12 | 2 | 6 | 4 | 14 | 19 | -5 | 12 | B B H B H T |
14 | Dongguan Guanlian | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 19 | -9 | 10 | B T B H H B |
15 | Qingdao Red Lions | 13 | 1 | 5 | 7 | 7 | 15 | -8 | 8 | B T B B H B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 13 | 1 | 3 | 9 | 7 | 21 | -14 | 6 | B B H T B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc