Kết quả Shijiazhuang Kungfu vs Guangdong GZ-Power, 18h30 ngày 04/05

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 7

  • Shijiazhuang Kungfu vs Guangdong GZ-Power: Diễn biến chính

  • 31'
    Junchi Xu
    0-0
  • 37'
    Dankler Luiz de Souza Pereira (Assist:Olavio dos Santos Lima Filho) goalnbsp;
    1-0
  • 42'
    1-0
    Farley Rosa
  • 46'
    Jesse Joy Yin Yu nbsp;
    Gao Huaze nbsp;
    1-0
  • 50'
    1-1
    goalnbsp;Cui Xinglong (Assist:Wu Xingyu)
  • 58'
    Liu Le nbsp;
    Zhu Hai Wei nbsp;
    1-1
  • 69'
    Ziye Zhao nbsp;
    Jose Manuel Ayovi Plata nbsp;
    1-1
  • 75'
    1-1
    nbsp;Liang Xueming
    nbsp;Ma Junliang
  • 75'
    1-1
    nbsp;Shenghao Huang
    nbsp;Cui Xinglong
  • 75'
    1-1
    nbsp;Xia Dalong
    nbsp;Yu Hou
  • 77'
    Ziming Liu nbsp;
    Olavio dos Santos Lima Filho nbsp;
    1-1
  • 77'
    Pan Kui nbsp;
    Ma Chongchong nbsp;
    1-1
  • 79'
    1-2
    goalnbsp;Xia Dalong (Assist:Joao Carlos Cardoso Santo)
  • 83'
    Liu Le
    1-2
  • Shijiazhuang Kungfu vs Guangzhou Shadow Leopard: Đội hình chính và dự bị

  • Shijiazhuang Kungfu4-3-3
    22
    Lin Xiang
    27
    Gao Huaze
    19
    Liu Huan
    36
    Yang Yun
    39
    Junchi Xu
    10
    An Yifei
    11
    Zhu Hai Wei
    33
    Dankler Luiz de Souza Pereira
    8
    Jose Manuel Ayovi Plata
    9
    Olavio dos Santos Lima Filho
    14
    Ma Chongchong
    37
    Shang Yin
    7
    Joao Carlos Cardoso Santo
    20
    Farley Rosa
    21
    Cui Xinglong
    34
    Yu Hou
    26
    Ma Junliang
    25
    Wang Chien Ming
    5
    Jiang Jihong
    2
    Guoliang Chen
    27
    Wu Xingyu
    23
    Chen JunLin
    Guangzhou Shadow Leopard4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 6Chen Zhexuan
    2Jiajie Deng
    20Liu Le
    7Ziming Liu
    1Nie XuRan
    4Pan Kui
    29Wang Jingbin
    35Yang Chaohui
    24Jesse Joy Yin Yu
    21Zhan Sainan
    34Yubo Zhao
    45Ziye Zhao
    Zhao Chen 1
    Deng Biao 15
    Shenghao Huang 39
    Zhiqin Jiang 13
    Liang Xueming 10
    Shan Pengfei 29
    Tu Dongxu 38
    Xia Dalong 9
    Yang Hao 42
    Zihao Yan 17
    Zeng Chao 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Zhou Lin
    LiBing
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shijiazhuang Kungfu vs Guangdong GZ-Power: Số liệu thống kê

  • Shijiazhuang Kungfu
    Guangdong GZ-Power
  • 2
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Pha tấn công
    68
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Chongqing Tonglianglong 11 8 3 0 22 8 14 27 T T T T H H
2 Shenyang City Public 11 8 2 1 27 11 16 26 T T T H H T
3 Guangzhou Shadow Leopard 11 7 1 3 22 14 8 22 T T B T B T
4 Shijiazhuang Kungfu 11 6 2 3 17 9 8 20 T B T B T B
5 Yanbian Longding 11 5 2 4 13 13 0 17 T H T B T T
6 Suzhou Dongwu 11 4 5 2 11 6 5 17 T T T B H B
7 Nantong Zhiyun 11 4 3 4 15 13 2 15 H B T B T H
8 Dalian Kuncheng 11 4 3 4 11 14 -3 15 H T B T T B
9 ShaanXi Union 11 4 2 5 17 17 0 14 B B B T T T
10 Shanghai Jiading Huilong 11 4 2 5 11 13 -2 14 B H T B B T
11 Shenzhen Youth 11 4 0 7 15 28 -13 12 B T B B T B
12 Nanjing City 11 3 3 5 14 17 -3 12 B B T T B B
13 Heilongjiang Lava Spring 11 1 6 4 12 18 -6 9 H B B H B H
14 Dongguan Guanlian 11 2 3 6 7 15 -8 9 B H B T B H
15 Qingdao Red Lions 11 1 4 6 6 12 -6 7 B H B T B B
16 Guangxi Pingguo Haliao 11 1 3 7 6 18 -12 6 H B B B H T

Upgrade Team Relegation