Kết quả ShaanXi Union vs Nantong Zhiyun, 14h30 ngày 17/05

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 9

  • ShaanXi Union vs Nantong Zhiyun: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goalnbsp;Jia Boyan
  • 43'
    Bohao Wang
    0-1
  • 45'
    0-1
    Kaihua Jiang
  • 45'
    0-2
    goalnbsp;Aleksandar Palocevic
  • 46'
    0-2
    nbsp;Jiapeng Jiang
    nbsp;Kaihua Jiang
  • 60'
    Wei Yuren nbsp;
    Elkut Eysajan nbsp;
    0-2
  • 60'
    Xu Dongdong nbsp;
    Bohao Wang nbsp;
    0-2
  • 60'
    Tan Kaiyuan nbsp;
    Abuduwahapu Ainiwaer nbsp;
    0-2
  • 63'
    0-2
    nbsp;Igor Ivanovic
    nbsp;Jia Boyan
  • 63'
    0-2
    nbsp;Hu Mingfei
    nbsp;Ma Sheng
  • 74'
    0-2
    nbsp;Prince Ukachukwu
    nbsp;Ye Daochi
  • 75'
    Chen Yanpu nbsp;
    Yan Yu nbsp;
    0-2
  • 78'
    0-2
    nbsp;Zilei Jiang
    nbsp;Hui Xu
  • 82'
    0-2
    Aleksandar Palocevic
  • 83'
    0-2
    nbsp;Kamiran Halimurat
    nbsp;Aleksandar Palocevic
  • 87'
    Xie Zhiwei
    0-2
  • 90'
    Wei Yuren goalnbsp;
    1-2
  • 90'
    Hu Mingtian nbsp;
    Oussama Darfalou nbsp;
    1-2
  • 90'
    Tan Kaiyuan (Assist:Oussama Darfalou) goalnbsp;
    2-2
  • 90'
    Tan Kaiyuan
    2-2
  • 90'
    Oussama Darfalou goalnbsp;
    3-2
  • ShaanXi Union vs Nantong Zhiyun: Đội hình chính và dự bị

  • ShaanXi Union5-4-1
    28
    Zhou Yuchen
    29
    Mi Haolun
    24
    Liang Shaowen
    27
    Constantin Reiner
    40
    Elkut Eysajan
    8
    Xie Zhiwei
    16
    Bohao Wang
    11
    Abuduwahapu Ainiwaer
    10
    Rayan El Azrak
    36
    Yan Yu
    13
    Oussama Darfalou
    23
    Kaihua Jiang
    7
    Ye Daochi
    11
    Chen Binbin
    2
    Hui Xu
    37
    Jia Boyan
    26
    Aleksandar Palocevic
    33
    Haoran Li
    5
    Ma Sheng
    25
    Cao Kang
    15
    Wei Liu
    1
    Guanxi Li
    Nantong Zhiyun3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 1Junxu Chen
    35Chen Yanpu
    38Hu Mingtian
    23Chen Li
    18Ruan Jun
    33Tan Kaiyuan
    4Wang Weipu
    14Minghe Wei
    22Wei Yuren
    17Xu Dongdong
    19Zhang Yuxuan
    Kamiran Halimurat 8
    Hu Mingfei 6
    Igor Ivanovic 10
    Jiapeng Jiang 21
    Zilei Jiang 18
    Liao Lei 13
    Weicheng Liu 14
    Ye Liu 39
    Jin Lu 16
    Nan Xiaoheng 19
    Prince Ukachukwu 9
    Jinshuai Wang 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshiyuki Shinoda
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • ShaanXi Union vs Nantong Zhiyun: Số liệu thống kê

  • ShaanXi Union
    Nantong Zhiyun
  • 6
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 99
    Pha tấn công
    90
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Chongqing Tonglianglong 11 8 3 0 22 8 14 27 T T T T H H
2 Shenyang City Public 11 8 2 1 27 11 16 26 T T T H H T
3 Guangzhou Shadow Leopard 11 7 1 3 22 14 8 22 T T B T B T
4 Shijiazhuang Kungfu 11 6 2 3 17 9 8 20 T B T B T B
5 Yanbian Longding 11 5 2 4 13 13 0 17 T H T B T T
6 Suzhou Dongwu 11 4 5 2 11 6 5 17 T T T B H B
7 Nantong Zhiyun 11 4 3 4 15 13 2 15 H B T B T H
8 Dalian Kuncheng 11 4 3 4 11 14 -3 15 H T B T T B
9 ShaanXi Union 11 4 2 5 17 17 0 14 B B B T T T
10 Shanghai Jiading Huilong 11 4 2 5 11 13 -2 14 B H T B B T
11 Shenzhen Youth 11 4 0 7 15 28 -13 12 B T B B T B
12 Nanjing City 11 3 3 5 14 17 -3 12 B B T T B B
13 Heilongjiang Lava Spring 11 1 6 4 12 18 -6 9 H B B H B H
14 Dongguan Guanlian 11 2 3 6 7 15 -8 9 B H B T B H
15 Qingdao Red Lions 11 1 4 6 6 12 -6 7 B H B T B B
16 Guangxi Pingguo Haliao 11 1 3 7 6 18 -12 6 H B B B H T

Upgrade Team Relegation