Kết quả Chongqing Tonglianglong vs ShaanXi Union, 18h30 ngày 12/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 4

  • Chongqing Tonglianglong vs ShaanXi Union: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    nbsp;Xu Dongdong
    nbsp;Yan Yu
  • 32'
    0-0
    Hu Mingtian
  • 43'
    0-0
    nbsp;Tan Kaiyuan
    nbsp;Oussama Darfalou
  • 45'
    0-0
    Mi Haolun
  • 45'
    Wu Yongqiang
    0-0
  • 59'
    0-0
    Zhou Yuchen
  • 60'
    Zhang Yingkai nbsp;
    Huang Xuheng nbsp;
    0-0
  • 64'
    Xiang Yuwang (Assist:Zhang Yingkai) goalnbsp;
    1-0
  • 66'
    Yutao Bai nbsp;
    Liu Mingshi nbsp;
    1-0
  • 66'
    Jose Angel Carrillo Casamayor nbsp;
    Wu Yongqiang nbsp;
    1-0
  • 71'
    Wang Wenxuan
    1-0
  • 80'
    Xiang Yuwang (Assist:Leonardo) goalnbsp;
    2-0
  • 83'
    2-0
    Liang Shaowen
  • 83'
    2-0
    nbsp;Wei Yuren
    nbsp;Mi Haolun
  • 84'
    2-0
    nbsp;Bohao Wang
    nbsp;Shijie Wang
  • 84'
    2-0
    nbsp;Wen Wubin
    nbsp;Chen Yanpu
  • 87'
    2-1
    goalnbsp;Constantin Reiner (Assist:Rayan El Azrak)
  • 90'
    2-1
    Liang Shaowen
  • Chongqing Tonglianglong vs ShaanXi Union: Đội hình chính và dự bị

  • Chongqing Tonglianglong4-2-3-1
    31
    Zitong Wu
    26
    He Xiaoqiang
    4
    Rimvydas Sadauskas
    2
    Wang Wenxuan
    5
    Huang Xuheng
    38
    Ruan Qilong
    8
    Li Zhenquan
    27
    Wu Yongqiang
    9
    Leonardo
    24
    Liu Mingshi
    7
    Xiang Yuwang
    10
    Rayan El Azrak
    13
    Oussama Darfalou
    38
    Hu Mingtian
    35
    Chen Yanpu
    8
    Xie Zhiwei
    21
    Shijie Wang
    36
    Yan Yu
    27
    Constantin Reiner
    24
    Liang Shaowen
    29
    Mi Haolun
    28
    Zhou Yuchen
    ShaanXi Union4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 30Yutao Bai
    40Jose Angel Carrillo Casamayor
    22Ma Yujun
    17Yu Hei Ng
    20Abduhelil Osmanjan
    21Song Pan
    18Tian Xiangyu
    15Tong Zhicheng
    13Jie Wang
    32Yerjet Yerzat
    23Zhang Haixuan
    3Zhang Yingkai
    Junxu Chen 1
    Chen Li 23
    Ruan Jun 18
    Tan Kaiyuan 33
    Bohao Wang 16
    Junyang Wang 32
    Wang Weipu 4
    Minghe Wei 14
    Wei Yuren 22
    Wen Wubin 15
    Xu Dongdong 17
    Zhang Yuxuan 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Lin lin
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Chongqing Tonglianglong vs ShaanXi Union: Số liệu thống kê

  • Chongqing Tonglianglong
    ShaanXi Union
  • 6
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Pha tấn công
    54
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shenyang City Public 15 10 4 1 35 14 21 34 H T T H H T
2 Chongqing Tonglianglong 15 10 4 1 31 13 18 34 H H H B T T
3 Guangzhou Shadow Leopard 14 9 2 3 26 16 10 29 T B T T H T
4 Yanbian Longding 15 7 4 4 18 16 2 25 T T H T T H
5 Shijiazhuang Kungfu 15 7 3 5 23 19 4 24 T B B T H B
6 Shanghai Jiading Huilong 15 6 2 7 16 22 -6 20 B T B T T B
7 Shenzhen Youth 15 6 2 7 22 29 -7 20 T B T H H T
8 ShaanXi Union 14 5 4 5 20 19 1 19 T T T H T H
9 Nantong Zhiyun 15 5 4 6 19 18 1 19 T H T H B B
10 Dalian Kuncheng 14 5 4 5 16 18 -2 19 T T B H B T
11 Suzhou Dongwu 15 4 6 5 15 15 0 18 H B B H B B
12 Nanjing City 15 4 5 6 19 21 -2 17 B B B T H H
13 Heilongjiang Lava Spring 14 3 7 4 18 21 -3 16 H B H T H T
14 Dongguan Guanlian 15 2 5 8 12 23 -11 11 B H H B H B
15 Qingdao Red Lions 15 1 6 8 7 17 -10 9 B B H B H B
16 Guangxi Pingguo Haliao 15 1 4 10 8 24 -16 7 H T B B B H

Upgrade Team Relegation