Kết quả Suzhou Dongwu vs ShaanXi Union, 18h00 ngày 16/03

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 1

  • Suzhou Dongwu vs ShaanXi Union: Diễn biến chính

  • 14'
    0-0
    Hu Mingtian
  • 15'
    Hu Jing
    0-0
  • 58'
    Zanhar Beshathan nbsp;
    Liang Weipeng nbsp;
    0-0
  • 58'
    Ghenifa Arafat nbsp;
    Junjie Wu nbsp;
    0-0
  • 58'
    Zhang Lingfeng nbsp;
    Deng Yubiao nbsp;
    0-0
  • 65'
    0-0
    nbsp;Tan Kaiyuan
    nbsp;Yan Yu
  • 83'
    0-0
    nbsp;Wei Yuren
    nbsp;Zhang Yuxuan
  • 90'
    Yuan Junjie nbsp;
    Gao Dalun nbsp;
    0-0
  • 90'
    Zhu Yue nbsp;
    Zhang Jingzhe nbsp;
    0-0
  • 90'
    0-0
    nbsp;Wang Weipu
    nbsp;Wen Wubin
  • Suzhou Dongwu vs ShaanXi Union: Đội hình chính và dự bị

  • Suzhou Dongwu3-4-3
    21
    Li Xinyu
    26
    Hu Jing
    22
    Aleksandar Andrejevic
    2
    Wang Xijie
    8
    Gao Dalun
    6
    Estrela
    28
    Deng Yubiao
    11
    Zhang Jingzhe
    18
    Liang Weipeng
    7
    Nemanja Covic
    19
    Junjie Wu
    36
    Yan Yu
    13
    Oussama Darfalou
    21
    Shijie Wang
    19
    Zhang Yuxuan
    15
    Wen Wubin
    38
    Hu Mingtian
    35
    Chen Yanpu
    17
    Xu Dongdong
    27
    Constantin Reiner
    24
    Liang Shaowen
    28
    Zhou Yuchen
    ShaanXi Union3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 13Zanhar Beshathan
    20Xulin Fan
    42Ghenifa Arafat
    16Jin Shang
    33Liu Tao
    1Yu Liu
    27Ma Fuyu
    23Wen Junjie
    5Xu wu
    14Yuan Junjie
    10Zhang Lingfeng
    15Zhu Yue
    Junxu Chen 1
    Chen Li 23
    Tan Kaiyuan 33
    Junyang Wang 32
    Wang Weipu 4
    Minghe Wei 14
    Wei Yuren 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Suzhou Dongwu vs ShaanXi Union: Số liệu thống kê

  • Suzhou Dongwu
    ShaanXi Union
  • 3
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88
    Pha tấn công
    79
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    31
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Chongqing Tonglianglong 9 8 1 0 21 7 14 25 T T T T T T
2 Shenyang City Public 9 7 1 1 25 10 15 22 T T T T T H
3 Guangzhou Shadow Leopard 9 6 1 2 17 10 7 19 B T T T B T
4 Shijiazhuang Kungfu 9 5 2 2 15 8 7 17 T H T B T B
5 Suzhou Dongwu 9 4 4 1 9 3 6 16 H H T T T B
6 Dalian Kuncheng 9 3 3 3 10 11 -1 12 H B H T B T
7 Nanjing City 9 3 3 3 12 11 1 12 H H B B T T
8 Nantong Zhiyun 9 3 2 4 13 12 1 11 T B H B T B
9 Shanghai Jiading Huilong 9 3 2 4 6 9 -3 11 H T B H T B
10 Yanbian Longding 9 3 2 4 8 12 -4 11 B T T H T B
11 Shenzhen Youth 9 3 0 6 11 24 -13 9 T B B T B B
12 Dongguan Guanlian 9 2 2 5 6 13 -7 8 B H B H B T
13 ShaanXi Union 9 2 2 5 10 13 -3 8 B H B B B T
14 Heilongjiang Lava Spring 9 1 5 3 11 14 -3 8 T H H B B H
15 Qingdao Red Lions 9 1 4 4 6 10 -4 7 B B B H B T
16 Guangxi Pingguo Haliao 9 0 2 7 5 18 -13 2 B B H B B B

Upgrade Team Relegation