Kết quả Foshan Nanshi vs ShaanXi Union, 14h30 ngày 06/04

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 3

  • Foshan Nanshi vs ShaanXi Union: Diễn biến chính

  • 9'
    Yu Yao Hsing goalnbsp;
    1-0
  • 17'
    Chang Feiya (Assist:Nicolas Gabriel Albarracin Basil) goalnbsp;
    2-0
  • 41'
    2-0
    Constantin Reiner
  • 42'
    Nicolas Gabriel Albarracin Basil
    2-0
  • 62'
    2-0
    nbsp;Xie Zhiwei
    nbsp;Zhang Yuxuan
  • 66'
    Feng Wei nbsp;
    Shi Liang nbsp;
    2-0
  • 77'
    Mingcan Hua nbsp;
    Nicolas Gabriel Albarracin Basil nbsp;
    2-0
  • 77'
    2-0
    nbsp;Tan Kaiyuan
    nbsp;Hu Mingtian
  • 77'
    2-0
    nbsp;Bohao Wang
    nbsp;Ruan Jun
  • 77'
    Chuqi Huang nbsp;
    Yu Yao Hsing nbsp;
    2-0
  • 80'
    2-1
    goalnbsp;Oussama Darfalou (Assist:Xie Zhiwei)
  • 85'
    Ziqin Zhong nbsp;
    Chang Feiya nbsp;
    2-1
  • 86'
    Zhang Zichao nbsp;
    Chen Guokang nbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    nbsp;Mi Haolun
    nbsp;Chen Yanpu
  • 90'
    Carlos Manuel Santos Fortes nbsp;
    Junwei Zheng nbsp;
    2-1
  • 90'
    Zhang Zichao
    2-1
  • 90'
    Feng Wei
    2-1
  • 90'
    Yang Chao
    2-1
  • Dongguan Guanlian vs ShaanXi Union: Đội hình chính và dự bị

  • Dongguan Guanlian4-4-2
    12
    Yang Chao
    13
    Zhang Xingbo
    4
    Luo Xin
    17
    Mario Maslac
    19
    Ou Xueqian
    26
    Yu Yao Hsing
    36
    Shi Liang
    6
    Chen Guokang
    9
    Chang Feiya
    27
    Junwei Zheng
    7
    Nicolas Gabriel Albarracin Basil
    36
    Yan Yu
    13
    Oussama Darfalou
    38
    Hu Mingtian
    21
    Shijie Wang
    18
    Ruan Jun
    35
    Chen Yanpu
    19
    Zhang Yuxuan
    24
    Liang Shaowen
    27
    Constantin Reiner
    17
    Xu Dongdong
    28
    Zhou Yuchen
    ShaanXi Union5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Carlos Manuel Santos Fortes
    16Mingcan Hua
    30Chuqi Huang
    23Xiangchen Liu
    21Zongyuan Liu
    37Haoqing Qin
    29Sun Xiaobin
    45Feng Wei
    31Hui Yao
    28Zhang Zhihao
    8Zhang Zichao
    11Ziqin Zhong
    Junxu Chen 1
    Chen Li 23
    Mi Haolun 29
    Tan Kaiyuan 33
    Bohao Wang 16
    Junyang Wang 32
    Wang Weipu 4
    Minghe Wei 14
    Wei Yuren 22
    Wen Wubin 15
    Xie Zhiwei 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hongwei Wang
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Foshan Nanshi vs ShaanXi Union: Số liệu thống kê

  • Foshan Nanshi
    ShaanXi Union
  • 1
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28%
    Kiểm soát bóng
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Pha tấn công
    100
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tấn công nguy hiểm
    75
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Chongqing Tonglianglong 9 8 1 0 21 7 14 25 T T T T T T
2 Shenyang City Public 9 7 1 1 25 10 15 22 T T T T T H
3 Guangzhou Shadow Leopard 9 6 1 2 17 10 7 19 B T T T B T
4 Shijiazhuang Kungfu 9 5 2 2 15 8 7 17 T H T B T B
5 Suzhou Dongwu 9 4 4 1 9 3 6 16 H H T T T B
6 Dalian Kuncheng 9 3 3 3 10 11 -1 12 H B H T B T
7 Nanjing City 9 3 3 3 12 11 1 12 H H B B T T
8 Nantong Zhiyun 9 3 2 4 13 12 1 11 T B H B T B
9 Shanghai Jiading Huilong 9 3 2 4 6 9 -3 11 H T B H T B
10 Yanbian Longding 9 3 2 4 8 12 -4 11 B T T H T B
11 Shenzhen Youth 9 3 0 6 11 24 -13 9 T B B T B B
12 Dongguan Guanlian 9 2 2 5 6 13 -7 8 B H B H B T
13 ShaanXi Union 9 2 2 5 10 13 -3 8 B H B B B T
14 Heilongjiang Lava Spring 9 1 5 3 11 14 -3 8 T H H B B H
15 Qingdao Red Lions 9 1 4 4 6 10 -4 7 B B B H B T
16 Guangxi Pingguo Haliao 9 0 2 7 5 18 -13 2 B B H B B B

Upgrade Team Relegation