Kết quả Kelantan United vs Kuala Lumpur City F.C., 20h00 ngày 18/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Malaysia 2024 » vòng 13

  • Kelantan United vs Kuala Lumpur City F.C.: Diễn biến chính

  • 4'
    0-0
    Paulo Josue
  • 18'
    Muhammad Syaiful Alias
    0-0
  • 20'
    Umeir Aznan
    0-0
  • 46'
    Fazrul Amir Zaman nbsp;
    Aung Kaung Mann nbsp;
    0-0
  • 46'
    Zuasyraf Zulkiefle nbsp;
    Izuddin Muhaimin nbsp;
    0-0
  • 50'
    Amirul Shafik Che Soh
    0-0
  • 54'
    0-0
    Jovan Motika
  • 56'
    Irwan Syazmin Wahab nbsp;
    Muhammad Syaiful Alias nbsp;
    0-0
  • 57'
    Washington Brandao dos Santos goalnbsp;
    1-0
  • 65'
    1-1
    goalnbsp;Nick Swirad
  • 70'
    Mior Dani nbsp;
    Amirul Shafik Che Soh nbsp;
    1-1
  • 75'
    1-1
    nbsp;Sean Giannelli
    nbsp;Declan Lambert
  • 75'
    1-1
    nbsp;Patrick Reichelt
    nbsp;Kenny Pallraj Davaragi
  • 80'
    1-2
    goalnbsp;Paulo Josue
  • 81'
    1-2
    nbsp;Janasekaran Partiban
    nbsp;Haqimi Rosli
  • 83'
    Jasmir Mehat nbsp;
    Hakimi Abdullah nbsp;
    1-2
  • 84'
    1-2
    Adrijan Rudovic
  • 90'
    1-3
    goalnbsp;Paulo Josue
  • 90'
    1-3
    nbsp;Anwar Ibrahim
    nbsp;Jovan Motika
  • Kelantan United vs Kuala Lumpur City F.C.: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 25 Syahir Abdul Rashid
    21 Umeir Aznan
    88 Izuddin Muhaimin
    39 Fikri Che Soh
    3 Kim Li Kwan
    9 Washington Brandao dos Santos
    29 Muhammad Syaiful Alias
    61 Hakimi Abdullah
    12 Amirul Shafik Che Soh
    4 Ghaffar Abdul Rahman
    47 Aung Kaung Mann
    Kenny Pallraj Davaragi 21
    Brendan Gann 88
    Declan Lambert 12
    Nick Swirad 23
    Ryan Lambert 6
    Kamal Azizi 4
    Adrijan Rudovic 5
    Paulo Josue 28
    Hafizul Hakim 22
    Jovan Motika 7
    Haqimi Rosli 37
  • Đội hình dự bị
  • 11Afzal Akbar
    1Muhammad Alfaiz
    17Fazrul Amir Zaman
    2Mohd Arip Amiruddin
    24Kyung-Hwan Bae
    28Mior Dani
    16Jasmir Mehat
    19Irwan Syazmin Wahab
    15Zuasyraf Zulkiefle
    Sean Giannelli 17
    Lawton Green 1
    Nabil Hakim Bokhari 66
    Anwar Ibrahim 25
    Mahalli Bin Jasuli 18
    Janasekaran Partiban 16
    Patrick Reichelt 11
    Arif Shaqirin 29
    Selvakumaran Sharvin 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Malaysia
  • BXH bóng đá Malaysia mới nhất
  • Kelantan United vs Kuala Lumpur City F.C.: Số liệu thống kê

  • Kelantan United
    Kuala Lumpur City F.C.
  • 1
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Pha tấn công
    80
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    84
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Malaysia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Johor Darul Takzim 14 13 1 0 53 6 47 40 T T T T T T
2 Selangor 14 9 2 3 23 12 11 29 T T T H B T
3 Sabah 14 8 2 4 30 20 10 26 H B T T T T
4 Terengganu 14 5 6 3 18 15 3 21 H B H B H T
5 Kuching FA 13 4 6 3 18 18 0 18 H T B B H T
6 PDRM 14 4 6 4 15 19 -4 18 B T H H H H
7 Perak 14 5 2 7 20 25 -5 17 T T B H H B
8 Pahang 13 3 6 4 16 19 -3 15 H T H B T H
9 Kuala Lumpur City F.C. 13 6 2 5 23 17 6 14 B T B T T B
10 Kedah 14 4 4 6 14 26 -12 13 B H T H B B
11 Penang 14 2 5 7 13 25 -12 11 B H B B B B
12 Kelantan United 14 2 1 11 11 35 -24 7 B B T B H B
13 Negeri Sembilan 13 1 3 9 13 30 -17 6 H B H B H B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation