Phong độ Kuala Lumpur City F.C. gần đây, KQ Kuala Lumpur City F.C. mới nhất
Phong độ Kuala Lumpur City F.C. gần đây
-
20/04/2025Kuala Lumpur City F.C.Kelantan United2 - 1W
-
13/04/2025PenangKuala Lumpur City F.C. 11 - 0L
-
06/04/2025Kuala Lumpur City F.C.Perak1 - 0L
-
07/03/2025KedahKuala Lumpur City F.C.1 - 1W
-
26/02/2025Kuala Lumpur City F.C.PDRM1 - 0W
-
21/02/2025SabahKuala Lumpur City F.C.1 - 0D
-
14/02/2025TerengganuKuala Lumpur City F.C.1 - 1W
-
26/01/2025PahangKuala Lumpur City F.C.0 - 1D
-
06/02/2025Buriram UnitedKuala Lumpur City F.C.1 - 0L
-
23/01/20252 Kuala Lumpur City F.C.Công An Hà Nội2 - 1L
Thống kê phong độ Kuala Lumpur City F.C. gần đây, KQ Kuala Lumpur City F.C. mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Kuala Lumpur City F.C. gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Malaysia | 8 | 4 | 2 | 2 |
- ASEAN Club Championship | 2 | 0 | 0 | 2 |
Phong độ Kuala Lumpur City F.C. gần đây: theo giải đấu
-
20/04/2025Kuala Lumpur City F.C.Kelantan United2 - 1W
-
13/04/2025PenangKuala Lumpur City F.C. 11 - 0L
-
06/04/2025Kuala Lumpur City F.C.Perak1 - 0L
-
07/03/2025KedahKuala Lumpur City F.C.1 - 1W
-
26/02/2025Kuala Lumpur City F.C.PDRM1 - 0W
-
21/02/2025SabahKuala Lumpur City F.C.1 - 0D
-
14/02/2025TerengganuKuala Lumpur City F.C.1 - 1W
-
26/01/2025PahangKuala Lumpur City F.C.0 - 1D
-
06/02/2025Buriram UnitedKuala Lumpur City F.C.1 - 0L
-
23/01/20252 Kuala Lumpur City F.C.Công An Hà Nội2 - 1L
- Kết quả Kuala Lumpur City F.C. mới nhất ở giải VĐQG Malaysia
- Kết quả Kuala Lumpur City F.C. mới nhất ở giải ASEAN Club Championship
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kuala Lumpur City F.C. gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kuala Lumpur City F.C. (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Kuala Lumpur City F.C. (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Kuala Lumpur City F.C. thắng
Bại: là số trận Kuala Lumpur City F.C. thua
BXH VĐQG Malaysia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 24 | 23 | 1 | 0 | 90 | 8 | 82 | 70 | T T T T T T |
2 | Selangor | 24 | 16 | 4 | 4 | 44 | 16 | 28 | 52 | T H T B T T |
3 | Sabah | 24 | 11 | 7 | 6 | 41 | 33 | 8 | 40 | H H H T H B |
4 | Kuching FA | 24 | 10 | 9 | 5 | 38 | 28 | 10 | 39 | T T T T B T |
5 | Terengganu | 24 | 9 | 8 | 7 | 35 | 26 | 9 | 35 | H T H B B T |
6 | Kuala Lumpur City F.C. | 24 | 11 | 4 | 9 | 40 | 33 | 7 | 31 | H T T B B T |
7 | Perak | 24 | 8 | 6 | 10 | 36 | 36 | 0 | 30 | H B H T B T |
8 | Pahang | 24 | 7 | 8 | 9 | 35 | 39 | -4 | 29 | B B T T T T |
9 | PDRM | 24 | 7 | 6 | 11 | 25 | 36 | -11 | 27 | B B T B T B |
10 | Penang | 24 | 6 | 8 | 10 | 31 | 38 | -7 | 26 | T H B T T B |
11 | Kedah | 24 | 6 | 6 | 12 | 21 | 51 | -30 | 21 | B B B B H B |
12 | Negeri Sembilan | 24 | 4 | 4 | 16 | 23 | 49 | -26 | 16 | T H B B T B |
13 | Kelantan United | 24 | 2 | 1 | 21 | 16 | 82 | -66 | 7 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Malaysia