Kết quả St. Andrews vs Pieta Hotspurs, 20h00 ngày 01/02
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202520:00
-
St. Andrews 41Pieta Hotspurs 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.03-0.75
0.78O 2.25
1.03U 2.25
0.781
4.33X
4.002
1.57Hiệp 1+0.25
1.00-0.25
0.80O 0.75
0.75U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St. Andrews vs Pieta Hotspurs
-
Sân vận động: Luxol Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 14
-
St. Andrews vs Pieta Hotspurs: Diễn biến chính
-
13'0-1nbsp;Kian Leonardi
-
31'Rodolfo Soares0-1
-
33'0-2nbsp;Thomas Melillo
-
45'0-2Isaac Cutajar
-
52'Elizeu0-2
-
70'Ricardo Correa nbsp;1-2
-
78'Ricardo Correa1-2
-
81'Dale Camilleri1-2
-
82'1-3nbsp;Kian Leonardi
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
St. Andrews vs Pieta Hotspurs: Số liệu thống kê
-
St. AndrewsPieta Hotspurs
-
1Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
3Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
102Pha tấn công95
-
nbsp;nbsp;
-
34Tấn công nguy hiểm60
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 14 | 11 | 2 | 1 | 28 | 4 | 24 | 35 | H H T T T T |
2 | Marsa | 14 | 8 | 4 | 2 | 25 | 12 | 13 | 28 | H B T T H T |
3 | Tarxien Rainbows F.C | 14 | 8 | 2 | 4 | 19 | 15 | 4 | 26 | B T T T H T |
4 | Pieta Hotspurs | 14 | 8 | 1 | 5 | 19 | 17 | 2 | 25 | H T B B T T |
5 | Swieqi United | 13 | 6 | 4 | 3 | 16 | 13 | 3 | 22 | T H T T H B |
6 | Santa Lucia | 14 | 7 | 1 | 6 | 21 | 24 | -3 | 22 | T T T B B T |
7 | Mgarr United FC | 14 | 5 | 6 | 3 | 23 | 18 | 5 | 21 | T H T H H B |
8 | Zurrieq | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 16 | 1 | 21 | H H B B H T |
9 | Fgura United | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 13 | 2 | 18 | H H B T T T |
10 | Gudja United | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 21 | -3 | 18 | H T B H B B |
11 | Sirens | 14 | 4 | 5 | 5 | 24 | 24 | 0 | 17 | B H B H B B |
12 | Zebbug Rangers | 13 | 3 | 7 | 3 | 18 | 15 | 3 | 16 | H H H T B T |
13 | Lija Athletic | 14 | 3 | 3 | 8 | 15 | 25 | -10 | 12 | H B T T H B |
14 | St. Andrews | 14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 19 | -11 | 10 | H B B B H B |
15 | Senglea Athletic | 14 | 2 | 3 | 9 | 12 | 24 | -12 | 9 | H B B B T B |
16 | Mtarfa | 14 | 2 | 1 | 11 | 9 | 27 | -18 | 7 | H B B T B B |