Kết quả Pieta Hotspurs vs Gudja United, 22h30 ngày 26/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 13

  • Pieta Hotspurs vs Gudja United: Diễn biến chính

  • 21'
    0-0
    Willian
  • 24'
    Jeremy Micallef
    0-0
  • 31'
    Emmanuel Bio goalnbsp;
    1-0
  • 76'
    Hidesato Ueda goalnbsp;
    2-0
  • 82'
    Zean Leonardi goalnbsp;
    3-0
  • BXH Hạng nhất Malta
  • BXH bóng đá Malta mới nhất
  • Pieta Hotspurs vs Gudja United: Số liệu thống kê

  • Pieta Hotspurs
    Gudja United
  • 1
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Pha tấn công
    88
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    57
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Malta 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valletta FC 13 10 2 1 26 4 22 32 T H H T T T
2 Marsa 14 8 4 2 25 12 13 28 H B T T H T
3 Tarxien Rainbows F.C 14 8 2 4 19 15 4 26 B T T T H T
4 Pieta Hotspurs 14 8 1 5 19 17 2 25 H T B B T T
5 Swieqi United 13 6 4 3 16 13 3 22 T H T T H B
6 Mgarr United FC 13 5 6 2 20 13 7 21 B T H T H H
7 Zurrieq 14 6 3 5 17 16 1 21 H H B B H T
8 Santa Lucia 13 6 1 6 16 21 -5 19 T T T T B B
9 Fgura United 14 5 3 6 15 13 2 18 H H B T T T
10 Gudja United 14 5 3 6 18 21 -3 18 H T B H B B
11 Sirens 14 4 5 5 24 24 0 17 B H B H B B
12 Zebbug Rangers 13 3 7 3 18 15 3 16 H H H T B T
13 Lija Athletic 14 3 3 8 15 25 -10 12 H B T T H B
14 St. Andrews 14 2 4 8 8 19 -11 10 H B B B H B
15 Senglea Athletic 14 2 3 9 12 24 -12 9 H B B B T B
16 Mtarfa 13 2 1 10 9 25 -16 7 B H B B T B