Phong độ Gudja United gần đây, KQ Gudja United mới nhất
Phong độ Gudja United gần đây
-
18/01/2025Gudja UnitedSwieqi United0 - 0D
-
04/01/2025Valletta FCGudja United1 - 0L
-
22/12/2024Gudja UnitedSt. Andrews0 - 0W
-
14/12/20241 Zebbug RangersGudja United1 - 0D
-
02/12/2024Gudja UnitedSenglea Athletic 11 - 1W
-
25/11/2024Fgura UnitedGudja United0 - 2W
-
02/11/2024Gudja UnitedTarxien Rainbows F.C1 - 1L
-
26/10/2024Santa LuciaGudja United0 - 0D
-
19/10/2024Gudja UnitedZurrieq0 - 2L
-
12/01/2025Gudja UnitedGzira United0 - 1L
Thống kê phong độ Gudja United gần đây, KQ Gudja United mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Gudja United gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Malta | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Malta | 9 | 3 | 3 | 3 |
Phong độ Gudja United gần đây: theo giải đấu
-
12/01/2025Gudja UnitedGzira United0 - 1L
-
18/01/2025Gudja UnitedSwieqi United0 - 0D
-
04/01/2025Valletta FCGudja United1 - 0L
-
22/12/2024Gudja UnitedSt. Andrews0 - 0W
-
14/12/20241 Zebbug RangersGudja United1 - 0D
-
02/12/2024Gudja UnitedSenglea Athletic 11 - 1W
-
25/11/2024Fgura UnitedGudja United0 - 2W
-
02/11/2024Gudja UnitedTarxien Rainbows F.C1 - 1L
-
26/10/2024Santa LuciaGudja United0 - 0D
-
19/10/2024Gudja UnitedZurrieq0 - 2L
- Kết quả Gudja United mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Malta
- Kết quả Gudja United mới nhất ở giải Hạng nhất Malta
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gudja United gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gudja United (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Gudja United (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Malta mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Floriana F.C. | 18 | 11 | 5 | 2 | 31 | 12 | 19 | 38 | T B T T T B |
2 | Birkirkara FC | 18 | 11 | 3 | 4 | 29 | 18 | 11 | 36 | T H B B T H |
3 | Sliema Wanderers FC | 18 | 9 | 6 | 3 | 27 | 11 | 16 | 33 | H H B T B T |
4 | Hamrun Spartans | 18 | 9 | 3 | 6 | 36 | 21 | 15 | 30 | H T B T T T |
5 | Hibernians FC | 18 | 9 | 3 | 6 | 23 | 21 | 2 | 30 | B T T B T B |
6 | Marsaxlokk FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 25 | 28 | -3 | 24 | T H H H B T |
7 | Gzira United | 18 | 6 | 5 | 7 | 22 | 23 | -1 | 23 | H H T B B H |
8 | Mosta FC | 18 | 7 | 1 | 10 | 23 | 29 | -6 | 22 | B B T B T B |
9 | Melita FC Saint Julian | 18 | 6 | 3 | 9 | 24 | 29 | -5 | 21 | B T B T B T |
10 | St. Patrick FC | 18 | 5 | 2 | 11 | 23 | 35 | -12 | 17 | T T T H T B |
11 | Balzan FC | 18 | 4 | 3 | 11 | 21 | 34 | -13 | 15 | B B B T B T |
12 | Naxxar Lions | 18 | 2 | 6 | 10 | 13 | 36 | -23 | 12 | H B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Malta