Kết quả Gudja United vs St. Andrews, 00h40 ngày 22/12
Kết quả Gudja United vs St. Andrews
Đối đầu Gudja United vs St. Andrews
Phong độ Gudja United gần đây
Phong độ St. Andrews gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202400:40
-
Gudja United 14St. Andrews 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
0.98O 2.5
1.25U 2.5
0.571
2.30X
3.002
2.90Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.63O 0.75
0.73U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gudja United vs St. Andrews
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 10
-
Gudja United vs St. Andrews: Diễn biến chính
-
45'0-0Wagner
-
45'Dale Mifsud0-0
-
47'Nicholas Gauci nbsp;1-0
-
50'1-1nbsp;Ricardo Correa
-
51'Willian nbsp;2-1
-
61'2-2nbsp;Owen Magro
-
65'2-2Ricardo Correa
-
66'Diego nbsp;3-2
-
76'Jamie Cutajar3-2
-
84'Dale Mifsud nbsp;4-2
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Gudja United vs St. Andrews: Số liệu thống kê
-
Gudja UnitedSt. Andrews
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 14 | 11 | 2 | 1 | 28 | 4 | 24 | 35 | H H T T T T |
2 | Marsa | 14 | 8 | 4 | 2 | 25 | 12 | 13 | 28 | H B T T H T |
3 | Tarxien Rainbows F.C | 14 | 8 | 2 | 4 | 19 | 15 | 4 | 26 | B T T T H T |
4 | Swieqi United | 14 | 7 | 4 | 3 | 19 | 15 | 4 | 25 | H T T H B T |
5 | Pieta Hotspurs | 14 | 8 | 1 | 5 | 19 | 17 | 2 | 25 | H T B B T T |
6 | Santa Lucia | 14 | 7 | 1 | 6 | 21 | 24 | -3 | 22 | T T T B B T |
7 | Mgarr United FC | 14 | 5 | 6 | 3 | 23 | 18 | 5 | 21 | T H T H H B |
8 | Zurrieq | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 16 | 1 | 21 | H H B B H T |
9 | Fgura United | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 13 | 2 | 18 | H H B T T T |
10 | Gudja United | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 21 | -3 | 18 | H T B H B B |
11 | Sirens | 14 | 4 | 5 | 5 | 24 | 24 | 0 | 17 | B H B H B B |
12 | Zebbug Rangers | 14 | 3 | 7 | 4 | 20 | 18 | 2 | 16 | H H T B T B |
13 | Lija Athletic | 14 | 3 | 3 | 8 | 15 | 25 | -10 | 12 | H B T T H B |
14 | St. Andrews | 14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 19 | -11 | 10 | H B B B H B |
15 | Senglea Athletic | 14 | 2 | 3 | 9 | 12 | 24 | -12 | 9 | H B B B T B |
16 | Mtarfa | 14 | 2 | 1 | 11 | 9 | 27 | -18 | 7 | H B B T B B |