Kết quả Senglea Athletic vs Zurrieq, 20h00 ngày 02/02
Kết quả Senglea Athletic vs Zurrieq
Đối đầu Senglea Athletic vs Zurrieq
Phong độ Senglea Athletic gần đây
Phong độ Zurrieq gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202520:00
-
Senglea Athletic 21Zurrieq 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.85O 2.25
0.80U 2.25
1.001
3.10X
3.202
2.10Hiệp 1+0
1.20-0
0.65O 1
1.05U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Senglea Athletic vs Zurrieq
-
Sân vận động: Grawnd Nazzjonali Ta Qali
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 14
-
Senglea Athletic vs Zurrieq: Diễn biến chính
-
40'Andrej Nakov0-0
-
73'Tweneboa B.0-0
-
75'0-1nbsp;Sulahmana Mamadu Bah
-
83'Ivin Farrugia nbsp;1-1
-
85'1-2Alexander Cini(OW)
-
86'1-3nbsp;Sulahmana Mamadu Bah
-
90'1-3Brite Anayochi Ihuomah
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Senglea Athletic vs Zurrieq: Số liệu thống kê
-
Senglea AthleticZurrieq
-
4Phạt góc10
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
4Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
nbsp;nbsp;
-
100Pha tấn công114
-
nbsp;nbsp;
-
55Tấn công nguy hiểm82
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 13 | 10 | 2 | 1 | 26 | 4 | 22 | 32 | T H H T T T |
2 | Marsa | 14 | 8 | 4 | 2 | 25 | 12 | 13 | 28 | H B T T H T |
3 | Tarxien Rainbows F.C | 14 | 8 | 2 | 4 | 19 | 15 | 4 | 26 | B T T T H T |
4 | Pieta Hotspurs | 14 | 8 | 1 | 5 | 19 | 17 | 2 | 25 | H T B B T T |
5 | Swieqi United | 13 | 6 | 4 | 3 | 16 | 13 | 3 | 22 | T H T T H B |
6 | Mgarr United FC | 13 | 5 | 6 | 2 | 20 | 13 | 7 | 21 | B T H T H H |
7 | Zurrieq | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 16 | 1 | 21 | H H B B H T |
8 | Santa Lucia | 13 | 6 | 1 | 6 | 16 | 21 | -5 | 19 | T T T T B B |
9 | Fgura United | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 13 | 2 | 18 | H H B T T T |
10 | Gudja United | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 21 | -3 | 18 | H T B H B B |
11 | Sirens | 14 | 4 | 5 | 5 | 24 | 24 | 0 | 17 | B H B H B B |
12 | Zebbug Rangers | 13 | 3 | 7 | 3 | 18 | 15 | 3 | 16 | H H H T B T |
13 | Lija Athletic | 14 | 3 | 3 | 8 | 15 | 25 | -10 | 12 | H B T T H B |
14 | St. Andrews | 14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 19 | -11 | 10 | H B B B H B |
15 | Senglea Athletic | 14 | 2 | 3 | 9 | 12 | 24 | -12 | 9 | H B B B T B |
16 | Mtarfa | 13 | 2 | 1 | 10 | 9 | 25 | -16 | 7 | B H B B T B |