Kết quả Swieqi United vs Pieta Hotspurs, 20h00 ngày 04/01
Kết quả Swieqi United vs Pieta Hotspurs
Phong độ Swieqi United gần đây
Phong độ Pieta Hotspurs gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/01/202520:00
-
Swieqi United 31Pieta Hotspurs 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.83O 2.5
0.80U 2.5
1.001
2.50X
3.602
2.30Hiệp 1+0
0.95-0
0.85O 1
0.83U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Swieqi United vs Pieta Hotspurs
-
Sân vận động: Ta Qali National Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 11
-
Swieqi United vs Pieta Hotspurs: Diễn biến chính
-
17'Augusto Rene Caseres nbsp;1-0
-
26'1-0Daneel Abela
-
31'1-0William
-
34'Augusto Rene Caseres1-0
-
54'Spiteri M.1-0
-
65'Michael Micallef1-0
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Swieqi United vs Pieta Hotspurs: Số liệu thống kê
-
Swieqi UnitedPieta Hotspurs
-
6Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
75Pha tấn công66
-
nbsp;nbsp;
-
41Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 14 | 11 | 2 | 1 | 28 | 4 | 24 | 35 | H H T T T T |
2 | Marsa | 14 | 8 | 4 | 2 | 25 | 12 | 13 | 28 | H B T T H T |
3 | Tarxien Rainbows F.C | 14 | 8 | 2 | 4 | 19 | 15 | 4 | 26 | B T T T H T |
4 | Swieqi United | 14 | 7 | 4 | 3 | 19 | 15 | 4 | 25 | H T T H B T |
5 | Pieta Hotspurs | 14 | 8 | 1 | 5 | 19 | 17 | 2 | 25 | H T B B T T |
6 | Santa Lucia | 14 | 7 | 1 | 6 | 21 | 24 | -3 | 22 | T T T B B T |
7 | Mgarr United FC | 14 | 5 | 6 | 3 | 23 | 18 | 5 | 21 | T H T H H B |
8 | Zurrieq | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 16 | 1 | 21 | H H B B H T |
9 | Fgura United | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 13 | 2 | 18 | H H B T T T |
10 | Gudja United | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 21 | -3 | 18 | H T B H B B |
11 | Sirens | 14 | 4 | 5 | 5 | 24 | 24 | 0 | 17 | B H B H B B |
12 | Zebbug Rangers | 14 | 3 | 7 | 4 | 20 | 18 | 2 | 16 | H H T B T B |
13 | Lija Athletic | 14 | 3 | 3 | 8 | 15 | 25 | -10 | 12 | H B T T H B |
14 | St. Andrews | 14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 19 | -11 | 10 | H B B B H B |
15 | Senglea Athletic | 14 | 2 | 3 | 9 | 12 | 24 | -12 | 9 | H B B B T B |
16 | Mtarfa | 14 | 2 | 1 | 11 | 9 | 27 | -18 | 7 | H B B T B B |