Kết quả Tarxien Rainbows F.C vs Valletta FC, 22h00 ngày 26/10
Kết quả Tarxien Rainbows F.C vs Valletta FC
Đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Valletta FC
Phong độ Tarxien Rainbows F.C gần đây
Phong độ Valletta FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202422:00
-
Valletta FC 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.95-1.25
0.85O 2.5
0.65U 2.5
1.101
6.50X
4.802
1.35Hiệp 1+0.5
0.85-0.5
0.95O 1.25
0.98U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tarxien Rainbows F.C vs Valletta FC
-
Sân vận động: TaQali Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 5
-
Tarxien Rainbows F.C vs Valletta FC: Diễn biến chính
-
29'Conor Borg0-0
-
45'0-0Sheldon MacKay
-
63'Miguel D'Alessandro0-0
-
66'Gabriel Mensah nbsp;1-0
-
77'1-0Neil Anthony Micallef
-
88'1-0Jake Azzopardi
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Tarxien Rainbows F.C vs Valletta FC: Số liệu thống kê
-
Tarxien Rainbows F.CValletta FC
-
1Phạt góc10
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
2Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
68Pha tấn công59
-
nbsp;nbsp;
-
15Tấn công nguy hiểm57
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 12 | 9 | 2 | 1 | 24 | 3 | 21 | 29 | T T H H T T |
2 | Marsa | 12 | 7 | 3 | 2 | 23 | 11 | 12 | 24 | T T H B T T |
3 | Swieqi United | 12 | 6 | 4 | 2 | 15 | 11 | 4 | 22 | B T H T T H |
4 | Tarxien Rainbows F.C | 12 | 7 | 1 | 4 | 16 | 13 | 3 | 22 | B B B T T T |
5 | Mgarr United FC | 12 | 5 | 5 | 2 | 19 | 12 | 7 | 20 | T B T H T H |
6 | Santa Lucia | 12 | 6 | 1 | 5 | 15 | 16 | -1 | 19 | T T T T T B |
7 | Pieta Hotspurs | 12 | 6 | 1 | 5 | 13 | 16 | -3 | 19 | B B H T B B |
8 | Gudja United | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 16 | 1 | 18 | T T H T B H |
9 | Sirens | 12 | 4 | 5 | 3 | 22 | 20 | 2 | 17 | T T B H B H |
10 | Zurrieq | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 14 | -1 | 17 | T B H H B B |
11 | Zebbug Rangers | 12 | 2 | 7 | 3 | 14 | 14 | 0 | 13 | T H H H T B |
12 | Fgura United | 12 | 3 | 3 | 6 | 9 | 12 | -3 | 12 | B H H H B T |
13 | Lija Athletic | 12 | 3 | 2 | 7 | 14 | 23 | -9 | 11 | B B H B T T |
14 | St. Andrews | 12 | 2 | 3 | 7 | 7 | 16 | -9 | 9 | B T H B B B |
15 | Mtarfa | 12 | 2 | 1 | 9 | 8 | 21 | -13 | 7 | B B H B B T |
16 | Senglea Athletic | 12 | 1 | 3 | 8 | 9 | 20 | -11 | 6 | B B H B B B |