Kết quả Zebbug Rangers vs Mtarfa, 20h00 ngày 25/01
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202520:00
-
Zebbug Rangers 14Mtarfa 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.00+1.25
0.80O 2.5
1.00U 2.5
0.801
1.69X
3.252
3.80Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.75O 1
1.00U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zebbug Rangers vs Mtarfa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 13
-
Zebbug Rangers vs Mtarfa: Diễn biến chính
-
14'0-0Matheus Freitas
-
23'0-1nbsp;Kieran Paul Fenech
-
43'Derston Saliba0-1
-
58'Duvan Mosquera Torres nbsp;1-1
-
66'Duvan Mosquera Torres nbsp;2-1
-
73'2-1Darren Falzon
-
89'Duvan Mosquera Torres nbsp;3-1
-
90'Duvan Mosquera Torres nbsp;4-1
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Zebbug Rangers vs Mtarfa: Số liệu thống kê
-
Zebbug RangersMtarfa
-
3Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
101Pha tấn công76
-
nbsp;nbsp;
-
51Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 13 | 10 | 2 | 1 | 26 | 4 | 22 | 32 | T H H T T T |
2 | Marsa | 14 | 8 | 4 | 2 | 25 | 12 | 13 | 28 | H B T T H T |
3 | Tarxien Rainbows F.C | 14 | 8 | 2 | 4 | 19 | 15 | 4 | 26 | B T T T H T |
4 | Pieta Hotspurs | 14 | 8 | 1 | 5 | 19 | 17 | 2 | 25 | H T B B T T |
5 | Swieqi United | 13 | 6 | 4 | 3 | 16 | 13 | 3 | 22 | T H T T H B |
6 | Mgarr United FC | 13 | 5 | 6 | 2 | 20 | 13 | 7 | 21 | B T H T H H |
7 | Zurrieq | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 16 | 1 | 21 | H H B B H T |
8 | Santa Lucia | 13 | 6 | 1 | 6 | 16 | 21 | -5 | 19 | T T T T B B |
9 | Fgura United | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 13 | 2 | 18 | H H B T T T |
10 | Gudja United | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 21 | -3 | 18 | H T B H B B |
11 | Sirens | 14 | 4 | 5 | 5 | 24 | 24 | 0 | 17 | B H B H B B |
12 | Zebbug Rangers | 13 | 3 | 7 | 3 | 18 | 15 | 3 | 16 | H H H T B T |
13 | Lija Athletic | 14 | 3 | 3 | 8 | 15 | 25 | -10 | 12 | H B T T H B |
14 | St. Andrews | 14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 19 | -11 | 10 | H B B B H B |
15 | Senglea Athletic | 14 | 2 | 3 | 9 | 12 | 24 | -12 | 9 | H B B B T B |
16 | Mtarfa | 13 | 2 | 1 | 10 | 9 | 25 | -16 | 7 | B H B B T B |