Kết quả Hamrun Spartans vs Birkirkara FC, 21h00 ngày 01/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Malta 2024-2025 » vòng 4

  • Hamrun Spartans vs Birkirkara FC: Diễn biến chính

  • 31'
    0-0
    Alexander Satariano
  • 36'
    Elionay Freitas da Silva
    0-0
  • BXH VĐQG Malta
  • BXH bóng đá Malta mới nhất
  • Hamrun Spartans vs Birkirkara FC: Số liệu thống kê

  • Hamrun Spartans
    Birkirkara FC
  • 6
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Pha tấn công
    56
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    26
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Malta 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Marsaxlokk FC 4 3 0 1 8 7 1 9 B T T T
2 Hamrun Spartans 4 2 2 0 8 2 6 8 T T H H
3 Birkirkara FC 4 1 3 0 8 5 3 6 T H H H
4 Sliema Wanderers FC 4 2 0 2 7 4 3 6 B T T B
5 St. Patrick FC 3 2 0 1 5 3 2 6 T B T B
6 Hibernians FC 4 2 0 2 7 7 0 6 T B B T
7 Melita FC Saint Julian 4 1 2 1 7 6 1 5 B T H H
8 Gzira United 4 1 2 1 5 5 0 5 B H T H
9 Floriana F.C. 3 1 1 1 4 2 2 4 T B H T
10 Mosta FC 3 1 0 2 3 4 -1 3 T B B
11 Balzan FC 4 1 0 3 5 13 -8 3 B T B B
12 Naxxar Lions 3 0 0 3 0 9 -9 0 B B B