Kết quả Kawkab de Marrakech vs RCOZ Oued Zem, 21h00 ngày 15/12
Kết quả Kawkab de Marrakech vs RCOZ Oued Zem
Đối đầu Kawkab de Marrakech vs RCOZ Oued Zem
Phong độ Kawkab de Marrakech gần đây
Phong độ RCOZ Oued Zem gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202421:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kawkab de Marrakech vs RCOZ Oued Zem
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Marốc 2024-2025 » vòng 9
-
Kawkab de Marrakech vs RCOZ Oued Zem: Diễn biến chính
-
45'Ibrahim El Omari nbsp;1-0
- BXH Hạng 2 Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Kawkab de Marrakech vs RCOZ Oued Zem: Số liệu thống kê
-
Kawkab de MarrakechRCOZ Oued Zem
BXH Hạng 2 Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 15 | 6 | 7 | 2 | 21 | 12 | 9 | 25 | H H H T T B |
2 | Yacoub El Mansour | 15 | 7 | 4 | 4 | 24 | 19 | 5 | 25 | B T H H B T |
3 | Olympique Dcheira | 15 | 6 | 6 | 3 | 22 | 11 | 11 | 24 | T T T H H T |
4 | Raja de Beni Mellal | 15 | 6 | 6 | 3 | 22 | 13 | 9 | 24 | H H H B B T |
5 | USM Oujda | 15 | 5 | 8 | 2 | 13 | 17 | -4 | 23 | T H H H T H |
6 | Stade Marocain du Rabat | 15 | 5 | 7 | 3 | 17 | 16 | 1 | 22 | T H B H T T |
7 | Racing Casablanca | 15 | 6 | 4 | 5 | 20 | 21 | -1 | 22 | B T B H B H |
8 | Chabab Ben Guerir | 15 | 4 | 7 | 4 | 13 | 13 | 0 | 19 | H B B H H H |
9 | Wydad Fes | 15 | 5 | 4 | 6 | 14 | 17 | -3 | 19 | T B T H B H |
10 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 15 | 2 | 10 | 3 | 14 | 14 | 0 | 16 | B H H H T B |
11 | Chabab Atlas Khenifra | 15 | 2 | 10 | 3 | 8 | 13 | -5 | 16 | H H H B T H |
12 | KAC de Kenitra | 15 | 2 | 9 | 4 | 18 | 20 | -2 | 15 | H H H H B H |
13 | RCOZ Oued Zem | 15 | 2 | 9 | 4 | 12 | 14 | -2 | 15 | H H H H T B |
14 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 15 | 3 | 6 | 6 | 12 | 15 | -3 | 15 | H B H H B B |
15 | MCO Mouloudia Oujda | 15 | 3 | 5 | 7 | 12 | 18 | -6 | 14 | H H H T B T |
16 | OCK Olympique de Khouribga | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 23 | -9 | 13 | B H T H T B |
Upgrade Team