Bảng xếp hạng VĐQG Marốc hôm nay mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
BXH VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 16 | 12 | 3 | 1 | 24 | 6 | 18 | 39 | T H T T T T |
2 | Renaissance Zmamra | 19 | 11 | 4 | 4 | 25 | 13 | 12 | 37 | H H T T T T |
3 | Wydad Casablanca | 19 | 9 | 6 | 4 | 27 | 20 | 7 | 33 | H H B T T T |
4 | Maghreb Fez | 18 | 9 | 5 | 4 | 21 | 13 | 8 | 32 | B B T T T H |
5 | FAR Forces Armee Royales | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 10 | 16 | 30 | H T H T T T |
6 | Union Touarga Sport Rabat | 18 | 8 | 5 | 5 | 28 | 15 | 13 | 29 | H T T T T B |
7 | Olympique de Safi | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 19 | 1 | 27 | B H T T T T |
8 | Raja Casablanca Atlhletic | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 15 | 2 | 23 | H T T T B B |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 18 | 6 | 5 | 7 | 22 | 27 | -5 | 23 | H H T B B B |
10 | IRT Itihad de Tanger | 17 | 5 | 7 | 5 | 18 | 18 | 0 | 22 | B H B H T T |
11 | Hassania Agadir | 19 | 6 | 3 | 10 | 19 | 22 | -3 | 21 | B B B T B H |
12 | Club Salmi | 19 | 5 | 6 | 8 | 15 | 22 | -7 | 21 | B T T B H B |
13 | CODM Meknes | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 27 | -11 | 21 | T B B B H T |
14 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 18 | 4 | 7 | 7 | 20 | 22 | -2 | 19 | B B B B B T |
15 | Maghrib Association Tetouan | 19 | 2 | 4 | 13 | 11 | 24 | -13 | 10 | B B B B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 19 | 0 | 3 | 16 | 8 | 44 | -36 | 3 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Bảng xếp hạng VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Marốc 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Marốc 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Marốc 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Marốc 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Marốc 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Marốc
Tên giải đấu | VĐQG Marốc |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Botola Pro 1 |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 18 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |