Kết quả Wydad Casablanca vs UTS Union Touarga Sport Rabat, 02h00 ngày 13/01
Kết quả Wydad Casablanca vs UTS Union Touarga Sport Rabat
Phong độ Wydad Casablanca gần đây
Phong độ UTS Union Touarga Sport Rabat gần đây
-
Thứ hai, Ngày 13/01/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.88O 2.25
0.95U 2.25
0.851
1.67X
3.302
4.75Hiệp 1-0.25
0.72+0.25
1.11O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wydad Casablanca vs UTS Union Touarga Sport Rabat
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 18
-
Wydad Casablanca vs UTS Union Touarga Sport Rabat: Diễn biến chính
-
17'0-1
nbsp;Youssef Kajai (Assist:Mohamed Chemlal)
-
22'0-1Youssef Kajai
-
23'Mohamed Rayhi
nbsp;
1-1 -
34'1-1Fouad Zahouani Goal Disallowed
-
45'Sidi Bouna Amar1-1
-
88'El Mehdi Moubarik
nbsp;
2-1 -
90'Abdelmounaim Boutouil2-1
-
90'2-1Achraf Berqi
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Wydad Casablanca vs UTS Union Touarga Sport Rabat: Số liệu thống kê
-
Wydad CasablancaUTS Union Touarga Sport Rabat
-
8Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
nbsp;nbsp;
-
98Pha tấn công67
-
nbsp;nbsp;
-
68Tấn công nguy hiểm23
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 24 | 18 | 5 | 1 | 39 | 9 | 30 | 59 | T T T T H T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 24 | 11 | 9 | 4 | 36 | 20 | 16 | 42 | B T B H H T |
3 | Wydad Casablanca | 24 | 11 | 9 | 4 | 36 | 23 | 13 | 42 | T T T H H H |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 24 | 11 | 7 | 6 | 37 | 20 | 17 | 40 | T B T H T H |
5 | Renaissance Zmamra | 24 | 12 | 4 | 8 | 29 | 21 | 8 | 40 | T B B T B B |
6 | Maghreb Fez | 23 | 10 | 8 | 5 | 25 | 18 | 7 | 38 | H B H T H H |
7 | Raja Casablanca Atlhletic | 24 | 9 | 9 | 6 | 26 | 21 | 5 | 36 | H T T H H T |
8 | Olympique de Safi | 24 | 9 | 8 | 7 | 27 | 27 | 0 | 35 | H H B H H T |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 24 | 8 | 8 | 8 | 28 | 31 | -3 | 32 | B H H T T H |
10 | IRT Itihad de Tanger | 24 | 7 | 9 | 8 | 28 | 30 | -2 | 30 | B B T B T H |
11 | CODM Meknes | 24 | 7 | 9 | 8 | 23 | 32 | -9 | 30 | H T H H T B |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 23 | 6 | 9 | 8 | 25 | 26 | -1 | 27 | T H H T B T |
13 | Hassania Agadir | 24 | 6 | 5 | 13 | 22 | 29 | -7 | 23 | H B H B B H |
14 | Club Salmi | 24 | 5 | 7 | 12 | 16 | 31 | -15 | 22 | B H B B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 24 | 3 | 6 | 15 | 16 | 31 | -15 | 15 | B H H B T B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 24 | 0 | 4 | 20 | 11 | 55 | -44 | 4 | B H B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation