Kết quả Wydad Casablanca vs Union Touarga Sport Rabat, 05h00 ngày 10/03
Kết quả Wydad Casablanca vs Union Touarga Sport Rabat
Đối đầu Wydad Casablanca vs Union Touarga Sport Rabat
Phong độ Wydad Casablanca gần đây
Phong độ Union Touarga Sport Rabat gần đây
-
Thứ hai, Ngày 10/03/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.87O 1.75
0.83U 1.75
0.991
1.91X
2.632
4.60Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.79O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wydad Casablanca vs Union Touarga Sport Rabat
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 24
-
Wydad Casablanca vs Union Touarga Sport Rabat: Diễn biến chính
-
35'0-1
nbsp;Hamza Hannouri (Assist:Oussama Soukhane)
-
45'0-1Abdessamad Mahir
-
59'0-1Amine Souane
-
59'Fahd Moufi0-1
-
76'0-1Lamine Diakite
-
81'Oussama Zemraoui
nbsp;
1-1 -
85'Hamza Sakhi
nbsp;
2-1 -
90'2-1Tazi S.
-
90'2-2
nbsp;Tazi S.
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Wydad Casablanca vs Union Touarga Sport Rabat: Số liệu thống kê
-
Wydad CasablancaUnion Touarga Sport Rabat
-
4Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
108Pha tấn công99
-
nbsp;nbsp;
-
81Tấn công nguy hiểm67
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 24 | 18 | 5 | 1 | 39 | 9 | 30 | 59 | T T T T H T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 24 | 11 | 9 | 4 | 36 | 20 | 16 | 42 | B T B H H T |
3 | Wydad Casablanca | 24 | 11 | 9 | 4 | 36 | 23 | 13 | 42 | T T T H H H |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 24 | 11 | 7 | 6 | 37 | 20 | 17 | 40 | T B T H T H |
5 | Renaissance Zmamra | 24 | 12 | 4 | 8 | 29 | 21 | 8 | 40 | T B B T B B |
6 | Maghreb Fez | 23 | 10 | 8 | 5 | 25 | 18 | 7 | 38 | H B H T H H |
7 | Raja Casablanca Atlhletic | 24 | 9 | 9 | 6 | 26 | 21 | 5 | 36 | H T T H H T |
8 | Olympique de Safi | 24 | 9 | 8 | 7 | 27 | 27 | 0 | 35 | H H B H H T |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 24 | 8 | 8 | 8 | 28 | 31 | -3 | 32 | B H H T T H |
10 | IRT Itihad de Tanger | 24 | 7 | 9 | 8 | 28 | 30 | -2 | 30 | B B T B T H |
11 | CODM Meknes | 24 | 7 | 9 | 8 | 23 | 32 | -9 | 30 | H T H H T B |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 23 | 6 | 9 | 8 | 25 | 26 | -1 | 27 | T H H T B T |
13 | Hassania Agadir | 24 | 6 | 5 | 13 | 22 | 29 | -7 | 23 | H B H B B H |
14 | Club Salmi | 24 | 5 | 7 | 12 | 16 | 31 | -15 | 22 | B H B B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 24 | 3 | 6 | 15 | 16 | 31 | -15 | 15 | B H H B T B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 24 | 0 | 4 | 20 | 11 | 55 | -44 | 4 | B H B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation