Kết quả USM Oujda vs Wydad Fes, 21h00 ngày 12/01
Kết quả USM Oujda vs Wydad Fes
Đối đầu USM Oujda vs Wydad Fes
Phong độ USM Oujda gần đây
Phong độ Wydad Fes gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202521:00
-
USM Oujda 12Wydad Fes 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.77O 2.5
1.50U 2.5
0.481
2.00X
2.502
4.33Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.63O 0.5
0.71U 0.5
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu USM Oujda vs Wydad Fes
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Marốc 2024-2025 » vòng 14
-
USM Oujda vs Wydad Fes: Diễn biến chính
-
16'0-1nbsp;
-
56'nbsp;1-1
-
88'1-1
-
90'nbsp;2-1
- BXH Hạng 2 Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
USM Oujda vs Wydad Fes: Số liệu thống kê
-
USM OujdaWydad Fes
-
8Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
nbsp;nbsp;
-
85Pha tấn công75
-
nbsp;nbsp;
-
55Tấn công nguy hiểm47
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 15 | 6 | 7 | 2 | 21 | 12 | 9 | 25 | H H H T T B |
2 | Yacoub El Mansour | 15 | 7 | 4 | 4 | 24 | 19 | 5 | 25 | B T H H B T |
3 | Olympique Dcheira | 15 | 6 | 6 | 3 | 22 | 11 | 11 | 24 | T T T H H T |
4 | Raja de Beni Mellal | 15 | 6 | 6 | 3 | 22 | 13 | 9 | 24 | H H H B B T |
5 | USM Oujda | 15 | 5 | 8 | 2 | 13 | 17 | -4 | 23 | T H H H T H |
6 | Stade Marocain du Rabat | 15 | 5 | 7 | 3 | 17 | 16 | 1 | 22 | T H B H T T |
7 | Racing Casablanca | 15 | 6 | 4 | 5 | 20 | 21 | -1 | 22 | B T B H B H |
8 | Chabab Ben Guerir | 15 | 4 | 7 | 4 | 13 | 13 | 0 | 19 | H B B H H H |
9 | Wydad Fes | 15 | 5 | 4 | 6 | 14 | 17 | -3 | 19 | T B T H B H |
10 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 15 | 2 | 10 | 3 | 14 | 14 | 0 | 16 | B H H H T B |
11 | Chabab Atlas Khenifra | 15 | 2 | 10 | 3 | 8 | 13 | -5 | 16 | H H H B T H |
12 | KAC de Kenitra | 15 | 2 | 9 | 4 | 18 | 20 | -2 | 15 | H H H H B H |
13 | RCOZ Oued Zem | 15 | 2 | 9 | 4 | 12 | 14 | -2 | 15 | H H H H T B |
14 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 15 | 3 | 6 | 6 | 12 | 15 | -3 | 15 | H B H H B B |
15 | MCO Mouloudia Oujda | 15 | 3 | 5 | 7 | 12 | 18 | -6 | 14 | H H H T B T |
16 | OCK Olympique de Khouribga | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 23 | -9 | 13 | B H T H T B |
Upgrade Team