Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Stade Marocain du Rabat vs OCK Olympique de Khouribga, 22h00 ngày 18/5

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

Hạng 2 Marốc 2024-2025: Stade Marocain du Rabat vs OCK Olympique de Khouribga

Lịch sử đối đầu Stade Marocain du Rabat vs OCK Olympique de Khouribga trước đây

  • 18/01/2025
    OCK Olympique de Khouribga
    0 - 1
    Stade Marocain du Rabat
    0 - 0
    W
  • 21/04/2024
    OCK Olympique de Khouribga
    3 - 1
    Stade Marocain du Rabat
    2 - 0
    L
  • 21/10/2023
    Stade Marocain du Rabat
    1 - 0
    OCK Olympique de Khouribga
    0 - 0
    W
  • 26/04/2021
    OCK Olympique de Khouribga
    2 - 1
    Stade Marocain du Rabat
    1 - 0
    L
  • 18/12/2020
    Stade Marocain du Rabat
    1 - 1
    OCK Olympique de Khouribga
    0 - 1
    D

Thống kê thành tích đối đầu Stade Marocain du Rabat vs OCK Olympique de Khouribga

- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Marocain du Rabat vs OCK Olympique de Khouribga: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 2 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Marocain du Rabat vs OCK Olympique de Khouribga: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Marốc 5 2 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Marocain du Rabat vs OCK Olympique de Khouribga: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Stade Marocain du Rabat (sân nhà) 2 1 1 0
Stade Marocain du Rabat (sân khách) 3 1 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stade Marocain du Rabat thắng
Bại: là số trận Stade Marocain du Rabat thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stade Marocain du RabatOCK Olympique de Khouribga trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kawkab de Marrakech 29 13 13 3 40 20 20 52 H B H T H H
2 Yacoub El Mansour 29 14 8 7 50 35 15 50 T B T T B T
3 Raja de Beni Mellal 29 11 14 4 35 19 16 47 T T H H H B
4 Olympique Dcheira 29 12 10 7 43 30 13 46 H T T H T B
5 JSM Jeunesse Sportive El Massi 29 8 16 5 31 25 6 40 H T H T T T
6 Wydad Fes 29 11 6 12 31 31 0 39 T H B T B T
7 Chabab Atlas Khenifra 29 7 16 6 21 25 -4 37 H T H B T T
8 Racing Casablanca 29 9 9 11 39 41 -2 36 B H T H B T
9 Chabab Ben Guerir 29 8 12 9 25 31 -6 36 B B B T H T
10 USM Oujda 29 8 11 10 24 41 -17 35 B B H B T B
11 Stade Marocain du Rabat 29 7 13 9 30 37 -7 34 B B H B H B
12 KAC de Kenitra 29 5 17 7 26 29 -3 32 H B H H T B
13 MCO Mouloudia Oujda 29 6 14 9 25 31 -6 32 H T H H B H
14 CAYB Club Athletic Youssoufia 29 6 12 11 23 29 -6 30 H T B B B T
15 RCOZ Oued Zem 29 4 14 11 24 31 -7 26 H B H H T B
16 OCK Olympique de Khouribga 29 5 11 13 25 37 -12 26 T T H B B B

Upgrade Team
Cập nhật: