Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Hassania Agadir vs Raja de Beni Mellal, 22h00 ngày 31/5

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

Hạng 2 Marốc 2024-2025: Hassania Agadir vs Raja de Beni Mellal

Lịch sử đối đầu Hassania Agadir vs Raja de Beni Mellal trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Hassania Agadir vs Raja de Beni Mellal

- Thống kê lịch sử đối đầu Hassania Agadir vs Raja de Beni Mellal: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 2 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Hassania Agadir vs Raja de Beni Mellal: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp Ngai Vàng Maroc 1 0 0 1
VĐQG Marốc 4 2 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Hassania Agadir vs Raja de Beni Mellal: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Hassania Agadir (sân nhà) 2 1 1 0
Hassania Agadir (sân khách) 3 1 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hassania Agadir thắng
Bại: là số trận Hassania Agadir thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hassania AgadirRaja de Beni Mellal trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kawkab de Marrakech 30 13 14 3 40 20 20 53 B H T H H H
2 Yacoub El Mansour 30 14 9 7 50 35 15 51 B T T B T H
3 Olympique Dcheira 30 13 10 7 44 30 14 49 T T H T B T
4 Raja de Beni Mellal 30 11 14 5 36 21 15 47 T H H H B B
5 JSM Jeunesse Sportive El Massi 30 8 16 6 31 26 5 40 T H T T T B
6 Racing Casablanca 30 10 9 11 41 42 -1 39 H T H B T T
7 Wydad Fes 30 11 6 13 32 33 -1 39 H B T B T B
8 Stade Marocain du Rabat 30 8 13 9 34 38 -4 37 B H B H B T
9 Chabab Atlas Khenifra 30 7 16 7 22 27 -5 37 T H B T T B
10 Chabab Ben Guerir 30 8 13 9 28 34 -6 37 B B T H T H
11 USM Oujda 30 8 12 10 27 44 -17 36 B H B T B H
12 KAC de Kenitra 30 6 17 7 28 30 -2 35 B H H T B T
13 CAYB Club Athletic Youssoufia 30 7 12 11 24 29 -5 33 T B B B T T
14 MCO Mouloudia Oujda 30 6 14 10 25 32 -7 32 T H H B H B
15 RCOZ Oued Zem 30 5 14 11 26 32 -6 29 B H H T B T
16 OCK Olympique de Khouribga 30 5 11 14 26 41 -15 26 T H B B B B

Upgrade Team
Cập nhật: