Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Wydad Fes vs USM Oujda, 22h00 ngày 14/5
Kết quả Wydad Fes vs USM Oujda
Đối đầu Wydad Fes vs USM Oujda
Phong độ Wydad Fes gần đây
Phong độ USM Oujda gần đây
Hạng 2 Marốc 2024-2025: Wydad Fes vs USM Oujda
-
Giải đấu: Hạng 2 MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wydad Fes vs USM Oujda trước đây
-
12/01/2025USM Oujda2 - 1Wydad Fes0 - 1L
-
08/06/2024USM Oujda1 - 0Wydad Fes0 - 0L
-
10/12/2023Wydad Fes1 - 0USM Oujda0 - 0W
-
06/05/2023USM Oujda1 - 0Wydad Fes0 - 0L
-
06/11/2022Wydad Fes1 - 0USM Oujda1 - 0W
-
15/05/2022Wydad Fes3 - 1USM Oujda0 - 0W
-
19/12/2021USM Oujda1 - 1Wydad Fes1 - 1D
-
24/03/2018Wydad Fes1 - 0USM Oujda0 - 0W
-
12/11/2017USM Oujda1 - 2Wydad Fes0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Wydad Fes vs USM Oujda
- Thống kê lịch sử đối đầu Wydad Fes vs USM Oujda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 5 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wydad Fes vs USM Oujda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Marốc | 9 | 5 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wydad Fes vs USM Oujda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wydad Fes (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Wydad Fes (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wydad Fes thắng
Bại: là số trận Wydad Fes thua
Thắng: là số trận Wydad Fes thắng
Bại: là số trận Wydad Fes thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wydad Fes và USM Oujda trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 28 | 13 | 12 | 3 | 39 | 19 | 20 | 51 | H H B H T H |
2 | Raja de Beni Mellal | 28 | 11 | 14 | 3 | 35 | 18 | 17 | 47 | H T T H H H |
3 | Yacoub El Mansour | 28 | 13 | 8 | 7 | 47 | 34 | 13 | 47 | T T B T T B |
4 | Olympique Dcheira | 28 | 12 | 10 | 6 | 42 | 28 | 14 | 46 | H H T T H T |
5 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 28 | 7 | 16 | 5 | 30 | 25 | 5 | 37 | H H T H T T |
6 | Wydad Fes | 28 | 10 | 6 | 12 | 29 | 31 | -2 | 36 | T T H B T B |
7 | USM Oujda | 28 | 8 | 11 | 9 | 24 | 39 | -15 | 35 | B B B H B T |
8 | Stade Marocain du Rabat | 28 | 7 | 13 | 8 | 29 | 33 | -4 | 34 | B B B H B H |
9 | Chabab Atlas Khenifra | 28 | 6 | 16 | 6 | 20 | 25 | -5 | 34 | H H T H B T |
10 | Racing Casablanca | 28 | 8 | 9 | 11 | 35 | 40 | -5 | 33 | H B H T H B |
11 | Chabab Ben Guerir | 28 | 7 | 12 | 9 | 23 | 30 | -7 | 33 | H B B B T H |
12 | KAC de Kenitra | 28 | 5 | 17 | 6 | 26 | 28 | -2 | 32 | B H B H H T |
13 | MCO Mouloudia Oujda | 28 | 6 | 13 | 9 | 24 | 30 | -6 | 31 | T H T H H B |
14 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 28 | 5 | 12 | 11 | 21 | 28 | -7 | 27 | H H T B B B |
15 | RCOZ Oued Zem | 28 | 4 | 14 | 10 | 23 | 28 | -5 | 26 | T H B H H T |
16 | OCK Olympique de Khouribga | 28 | 5 | 11 | 12 | 24 | 35 | -11 | 26 | B T T H B B |
Upgrade Team
Cập nhật: