Đối đầu Chabab Ben Guerir vs USM Oujda, 21h00 ngày 19/1
Kết quả Chabab Ben Guerir vs USM Oujda
Đối đầu Chabab Ben Guerir vs USM Oujda
Phong độ Chabab Ben Guerir gần đây
Phong độ USM Oujda gần đây
Hạng 2 Marốc 2024-2025: Chabab Ben Guerir vs USM Oujda
-
Giải đấu: Hạng 2 MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/1/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chabab Ben Guerir vs USM Oujda trước đây
-
11/05/2024USM Oujda2 - 1Chabab Ben Guerir1 - 1L
-
11/11/2023Chabab Ben Guerir1 - 1USM Oujda0 - 1D
-
14/05/2023Chabab Ben Guerir0 - 0USM Oujda0 - 0D
-
12/11/2022USM Oujda1 - 0Chabab Ben Guerir0 - 0L
-
22/05/2022USM Oujda2 - 1Chabab Ben Guerir1 - 0L
-
24/12/2021Chabab Ben Guerir2 - 2USM Oujda1 - 2D
-
05/05/2018Chabab Ben Guerir1 - 2USM Oujda1 - 0L
-
24/12/2017USM Oujda0 - 1Chabab Ben Guerir0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Chabab Ben Guerir vs USM Oujda
- Thống kê lịch sử đối đầu Chabab Ben Guerir vs USM Oujda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chabab Ben Guerir vs USM Oujda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Marốc | 8 | 1 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chabab Ben Guerir vs USM Oujda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chabab Ben Guerir (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Chabab Ben Guerir (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chabab Ben Guerir thắng
Bại: là số trận Chabab Ben Guerir thua
Thắng: là số trận Chabab Ben Guerir thắng
Bại: là số trận Chabab Ben Guerir thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chabab Ben Guerir và USM Oujda trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 15 | 6 | 7 | 2 | 21 | 12 | 9 | 25 | H H H T T B |
2 | Yacoub El Mansour | 15 | 7 | 4 | 4 | 24 | 19 | 5 | 25 | B T H H B T |
3 | Olympique Dcheira | 14 | 6 | 5 | 3 | 21 | 10 | 11 | 23 | H T T T H H |
4 | Stade Marocain du Rabat | 15 | 5 | 7 | 3 | 17 | 16 | 1 | 22 | T H B H T T |
5 | Racing Casablanca | 15 | 6 | 4 | 5 | 20 | 21 | -1 | 22 | B T B H B H |
6 | USM Oujda | 14 | 5 | 7 | 2 | 12 | 16 | -4 | 22 | H T H H H T |
7 | Raja de Beni Mellal | 14 | 5 | 6 | 3 | 20 | 12 | 8 | 21 | H H H H B B |
8 | Wydad Fes | 15 | 5 | 4 | 6 | 14 | 17 | -3 | 19 | T B T H B H |
9 | Chabab Ben Guerir | 14 | 4 | 6 | 4 | 12 | 12 | 0 | 18 | B H B B H H |
10 | Chabab Atlas Khenifra | 15 | 2 | 10 | 3 | 8 | 13 | -5 | 16 | H H H B T H |
11 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 14 | 2 | 9 | 3 | 13 | 13 | 0 | 15 | H B H H H T |
12 | RCOZ Oued Zem | 14 | 2 | 9 | 3 | 11 | 12 | -1 | 15 | B H H H H T |
13 | KAC de Kenitra | 15 | 2 | 9 | 4 | 18 | 20 | -2 | 15 | H H H H B H |
14 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 14 | 3 | 6 | 5 | 12 | 14 | -2 | 15 | H H B H H B |
15 | OCK Olympique de Khouribga | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 23 | -9 | 13 | B H T H T B |
16 | MCO Mouloudia Oujda | 14 | 2 | 5 | 7 | 11 | 18 | -7 | 11 | H H H H T B |
Upgrade Team
Cập nhật: