Kết quả Athletic 220 FC vs Ulaanbaatar City, 12h00 ngày 23/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

ngoại hạng Mông Cổ 2021-2022 » vòng 15

  • Athletic 220 FC vs Ulaanbaatar City: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goalnbsp;Baatartsogt Namsrai
  • 24'
    0-2
    goalnbsp;Munkh-Erdene Batkhyag
  • 41'
    0-3
    goalnbsp;
  • 43'
    0-4
    goalnbsp;Oyunbaatar Mijiddorj
  • BXH ngoại hạng Mông Cổ
  • BXH bóng đá Mông Cổ mới nhất
  • Athletic 220 FC vs Ulaanbaatar City: Số liệu thống kê

  • Athletic 220 FC
    Ulaanbaatar City
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Pha tấn công
    49
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH ngoại hạng Mông Cổ 2021/2022

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Erchim 18 14 2 2 63 15 48 44 T T T H B T
2 FC Ulaanbaatar 18 13 2 3 56 18 38 41 T B T H T B
3 Ulaanbaatar City 18 10 3 5 51 28 23 33 T H T T T T
4 Deren FC 18 10 2 6 42 26 16 32 T T B B T T
5 Tuv Buganuud 18 9 3 6 38 33 5 30 T H T H T B
6 SP Falcons 18 9 2 7 39 33 6 29 B H B H B T
7 Athletic 220 FC 18 3 5 10 18 31 -13 14 B B B B B B
8 Khangarid Klub 18 3 3 12 19 44 -25 12 B T B T B B
9 Khovd 18 3 2 13 25 69 -44 11 B H T H B T
10 BCH Lions 18 2 4 12 19 73 -54 10 B B B H T B